Brondby |
21:00 01/10/2017 FT 4 - 0 |
![]() Sonderjyske |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Brondby vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Brondby vs Sonderjyske
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Halimi B. (Pukki T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Halimi B.
Vào !!! Cầu thủ Mukhtar H. (Larsson J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Arajuuri P.
Vào !!! Cầu thủ Larsson J. (Fisker K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zinckernagel P.
Norgaard C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Pukki T.
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jakobsen Ch.
Kliment J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Luijckx K. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Romer M. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Tibbling S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Mukhtar H. (Kliment J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Brondby
Jonsson E. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Brondby
| 8 | Fisker K. |
| 6 | Hermannsson H. |
| 3 | Jung A. |
| 29 | Kliment J. |
| 13 | Larsson J. |
| 10 | Mukhtar H. |
| 19 | Norgaard C. |
| 4 | Rocker B. |
| 1 | Ronnow F. (G) |
| 12 | Tibbling S. |
| 20 | Wilczek K. |
| 23 | Arajuuri P. |
| 26 | Blazek F. |
| 37 | Bruus A. |
| 27 | Crone S. |
| 18 | Halimi B. |
| 9 | Pukki T. |
Sonderjyske
| 8 | Jakobsen Ch. |
| 6 | Jonsson E. |
| 15 | Klove T. |
| 5 | Luijckx K. |
| 28 | Mielitz S. (G) |
| 29 | Mpindi Ekani V. |
| 7 | Poulsen S. |
| 4 | Ramon |
| 30 | Romer M. |
| 17 | Uhre M. |
| 19 | Zinckernagel P. |
| 12 | Egholm A. |
| 13 | Olesen C. |
| 2 | Ritter N. |
| 10 | Scheel E. |
| 32 | Tchuameni W. |
| 24 | Vinderslev R. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















