![]() Anderlecht |
03:05 18/03/2016 FT 0 - 1 |
![]() Shakhtar Donetsk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Anderlecht vs Shakhtar Donetsk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Anderlecht vs Shakhtar Donetsk
- 88'
đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kovalenko V.
và người thay thế anh là Ordets I.
Mbodji K. bên phía Anderlecht đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taison
Kucher O. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Shakhtar Donetsk sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Stepanenko T. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Sylla I.
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Trezeguet H.
Bên phía đội chủ nhà Anderlecht có sự thay đổi người. Cầu thủ Tielemans Y.
Ezekiel I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Deschacht O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kucher O. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Defour S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Marlos bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Nuytinck B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Anderlecht
| 18 | Acheampong F. |
| 8 | Badji S. |
| 16 | Defour S. |
| 3 | Deschacht O. |
| 93 | Ezekiel I. |
| 4 | Mbodji K. |
| 7 | Najar A. |
| 14 | Nuytinck B. |
| 99 | Okaka S. |
| 10 | Praet D. |
| 1 | Proto S. (G) |
| 17 | Conte I. |
| 11 | Djuricic F. |
| 24 | Heylen M. |
| 26 | Sylla I. |
| 31 | Tielemans Y. |
| 27 | Trezeguet H. |
Shakhtar Donetsk
| 19 | Ferreyra F. |
| 31 | Ismaily |
| 74 | Kovalenko V. |
| 5 | Kucher O. |
| 17 | Malyshev M. |
| 11 | Marlos |
| 30 | Pyatov A. (G) |
| 44 | Rakitsky Y. |
| 33 | Srna D. |
| 6 | Stepanenko T. |
| 28 | Taison |
| 22 | Alves da Silva E. |
| 10 | Bernard |
| 9 | Dentinho |
| 21 | Gladkyj O. |
| 18 | Ordets I. |
| 7 | Wellington N. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















