![]() AFC Bournemouth |
22:00 14/03/2015 FT 4 - 0 |
![]() Blackpool |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast AFC Bournemouth vs Blackpool | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp AFC Bournemouth vs Blackpool
- 90'
McMahon T. bên phía Blackpool đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà AFC Bournemouth có sự thay đổi người. Cầu thủ Rantie T.
Ritchie M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Blackpool có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jacobs M.
Bên phía đội chủ nhà AFC Bournemouth có sự thay đổi người. Cầu thủ Stanislas J.
Bên phía đội chủ nhà AFC Bournemouth có sự thay đổi người. Cầu thủ Smith A.
đội khách Blackpool có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Barkhuizen T.
Barkhuizen T. bên phía Blackpool đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Elphick T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Blackpool có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Oliver C.
Vào !!! Cầu thủ Wilson C. (Penalta) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Vào !!! Cầu thủ Pitman B. (Pugh M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Pitman B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Pitman B. (Francis S.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về AFC BournemouthChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
AFC Bournemouth
| 31 | Boruc A. (B) |
| 3 | Cook S. |
| 11 | Daniels C. |
| 5 | Elphick T. |
| 2 | Francis S. |
| 16 | MacDonald S. |
| 10 | Pitman B. |
| 7 | Pugh M. |
| 30 | Ritchie M. |
| 6 | Surman A. |
| 13 | Wilson C. |
| 20 | Fraser R. |
| 32 | O'Kane E. |
| 9 | Rantie T. |
| 15 | Smith A. |
| 19 | Stanislas J. |
| 22 | Ward E. |
Blackpool
| 2 | Aldred T. |
| 27 | Barkhuizen T. |
| 14 | Delfouneso N. |
| 18 | Dunne C. |
| 32 | Hall G. |
| 12 | Jacobs M. |
| 24 | Madine G. |
| 20 | Oliver C. |
| 11 | Orlandi A. |
| 21 | Parish E. (B) |
| 4 | Perkins D. |
| 6 | Clarke P. |
| 25 | Ferguson D. |
| 29 | McMahon T. |
| 43 | Samuel B. |
| 34 | Telford D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















