![]() CSKA Moscow |
20:00 14/03/2015 FT 4 - 0 |
![]() Mordovia Saransk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast CSKA Moscow vs Mordovia Saransk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp CSKA Moscow vs Mordovia Saransk
- 80'
Vào !!! Cầu thủ Nababkin K. (Musa A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Golovin A.
đội khách Mordovia Saransk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dudiev A.
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Strandberg C.
Vào !!! Cầu thủ Eremenko R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà CSKA Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Tosić Z.
đội khách Mordovia Saransk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Samodin S.
Shitov I. bên phía Mordovia Saransk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Eremenko R. (Fernandes M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Wernbloom P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Jakovlev P. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Mordovia Saransk sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Vào !!! Rất bất ngờ, Dzagoev A. (Milanov G.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CSKA MoscowChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
CSKA Moscow
| 35 | Akinfejev I. (P) |
| 24 | Berezutski V. |
| 10 | Dzagoev A. |
| 25 | Eremenko R. |
| 2 | Fernandes M. |
| 4 | Ignashevich S. |
| 23 | Milanov G. |
| 18 | Musa A. |
| 14 | Nababkin K. |
| 66 | Natcho B. |
| 3 | Wernbloom P. |
| 6 | Berezutski A. |
| 91 | Chernov N. |
| 15 | Efremov D. |
| 60 | Golovin A. |
| 8 | Panchenko K. |
| 42 | Schennikov G. |
| 97 | Strandberg C. |
| 7 | Tosić Z. |
Mordovia Saransk
| 12 | Bozović V. |
| 17 | Dudiev A. |
| 14 | Jakovlev P. |
| 1 | Kochenkov A. (P) |
| 7 | Le Tallec D. |
| 32 | Lomic M. |
| 18 | Niasse I. |
| 22 | Samodin S. |
| 4 | Shitov I. |
| 5 | Vasin V. |
| 84 | Vlasov O. |
| 8 | Bobyor A. |
| 10 | Danilo |
| 16 | Djalo Y. |
| 3 | Gapon J. |
| 99 | Ignatovich P. |
| 88 | Ivanov A. |
| 48 | Lutsenko E. |
| 23 | Mukhametshin R. |
| 9 | Mukhametshin R. |
| 55 | Nakhushev R. |
| 40 | Perendija M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















