![]() Pogon Szczecin |
02:30 14/03/2015 FT 0 - 1 |
![]() Lechia Gdansk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk
- 90'
đội khách Lechia Gdansk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nazario B.
và người thay thế anh là Grzelczak P.
đội khách Lechia Gdansk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Makuszewski M.
Bên phía đội chủ nhà Pogon Szczecin có sự thay đổi người. Cầu thủ Zwolinski L.
Janota M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Rogalski M. bên phía Pogon Szczecin đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Bên phía đội chủ nhà Pogon Szczecin có sự thay đổi người. Cầu thủ Matras M.
đội khách Lechia Gdansk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mila S.
Bên phía đội chủ nhà Pogon Szczecin có sự thay đổi người. Cầu thủ Danielak K.
Koj M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Colak A. bên phía Lechia Gdansk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Rogalski M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Hernani đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Mila S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Lechia GdanskChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Pogon Szczecin
| 27 | Akahoshi T. |
| 9 | Fraczczak A. |
| 44 | Hernani |
| 8 | Janota M. |
| 84 | Janukiewicz R. (K) |
| 4 | Koj M. |
| 15 | Matynia H. |
| 6 | Murawski R. |
| 11 | Robak M. |
| 17 | Rogalski M. |
| 21 | Rudol S. |
| 20 | Danielak K. |
| 99 | Kamess V. |
| 23 | Matras M. |
| 77 | Nunes R. |
| 16 | Walski M. |
| 93 | Zwolinski L. |
Lechia Gdansk
| 24 | Bak M. (K) |
| 16 | Borysiuk A. |
| 20 | Colak A. |
| 35 | Gerson |
| 2 | Janicki R. |
| 11 | Makuszewski M. |
| 6 | Mila S. |
| 10 | Nazario B. |
| 21 | Vranjes S. |
| 3 | Wawrzyniak J. |
| 23 | Wojtkowiak G. |
| 13 | Bougaidis M. |
| 18 | Buksa A. |
| 29 | Friesenbichler K. |
| 9 | Grzelczak P. |
| 8 | Lukasik D. |
| 32 | Możdżeń M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















