![]() SKA Energiya |
20:00 14/03/2015 FT 1 - 2 |
![]() Ruan Tosno |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Ruan Tosno | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp SKA Energiya vs Ruan Tosno
- 89'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Radchenko N.
vào sân thay cho Zamaliev N..
đội khách Ruan Tosno có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Khadartsev B.
Vào !!! Cầu thủ Prokofjev S. đã đưa đội khách Ruan Tosno vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Zamaliev N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kozhanov O.
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kambolov Z.
Prokofjev S. bên phía Ruan Tosno đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Mashukov I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kowalczyk M. bên phía Ruan Tosno đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Junior N. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà SKA Energiya
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Mashukov I.
đội khách Ruan Tosno có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berchamov K.
Ryaboshapka P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Berchamov K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Ruan Tosno
Astafyev M. bên phía Ruan Tosno đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
SKA Energiya
| 17 | Agapov A. |
| 11 | Aladashvili K. |
| 26 | Junior N. |
| 8 | Karmazinenko V. |
| 5 | Kupchin A. |
| 19 | Pletin V. |
| 85 | Popov M. |
| 77 | Rukhaia G. |
| 65 | Ryaboshapka P. |
| 30 | Trusevic M. |
| 33 | Zamaliev N. |
| 4 | Chalov D. |
| 9 | Kambolov Z. |
| 20 | Kozhanov O. |
| 40 | Kozorez A. |
| 44 | Lasha I. |
| 14 | Mashukov I. |
| 25 | Radchenko N. |
Ruan Tosno
| 26 | Ikzamudinovich A. F. |
| 37 | Soslanovich K. B. |
| 80 | Astafyev M. |
| 77 | Berchamov K. |
| 13 | Kowalczyk M. |
| 42 | Narubin S. |
| 24 | Pazin A. |
| 28 | Prokofjev S. |
| 25 | Smirnov M. |
| 2 | Tetrashvili G. |
| 3 | Zaicevs N. |
| 20 | Martsvaladze O. |
| 23 | Prycynenko S. |
| 1 | Revishvili N. |
| 11 | Romanenko V. |
| 18 | Sultonov M. |
| 46 | Tskhovrebov A. |
| 22 | Zubeyko E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















