![]() Adelaide United FC |
13:20 26/12/2015 FT 3 - 0 |
![]() Wellington Phoenix |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Úc | Link sopcast Adelaide United FC vs Wellington Phoenix | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Adelaide United FC vs Wellington Phoenix
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Adelaide United FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Mells G.
vào sân thay cho Isaias.
Bên phía đội chủ nhà Adelaide United FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Dugandzic M.
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ McGlinchey M.
Vào !!! Cầu thủ Marrone M. (Sanchez P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gorrin A.
Vào !!! Cầu thủ Goodwin C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sarpong J.
Bên phía đội chủ nhà Adelaide United FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Sanchez P.
Riera A. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Wellington Phoenix sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Vào !!! Rất bất ngờ, Muscat M. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Adelaide United FC
Riera A. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Adelaide United FC
| 10 | Carrusca M. |
| 9 | Cirio S. |
| 11 | Djite B. |
| 21 | Elrich T. |
| 23 | Elsey J. |
| 1 | Galekovic E. (G) |
| 16 | Goodwin C. |
| 8 | Isaias |
| 18 | Jeggo J. |
| 2 | Marrone M. |
| 4 | McGowan D. |
| 17 | Dugandzic M. |
| 14 | Mells G. |
| 7 | Sanchez P. |
| 25 | Tongyik R. |
Wellington Phoenix
| 8 | Rodriguez A. |
| 4 | Bonevacia R. |
| 5 | Danaskos T. |
| 22 | Durante A. |
| 21 | Krishna R. |
| 17 | Lia V. |
| 10 | McGlinchey M. |
| 1 | Moss G. (G) |
| 2 | Muscat M. |
| 13 | Riera A. |
| 7 | Sarpong J. |
| 11 | Appiah-Kubi K. |
| 6 | Fox D. |
| 12 | Powell B. |
| 23 | Ridenton M. |
Tuong thuat truc tiep bong da
.jpg)
















