![]() Vissel Kobe |
11:00 26/12/2015 FT 0 - 3 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Nhật Hoàng | Link sopcast Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vissel Kobe vs Urawa Red Diamonds
- 68'
Tanaka H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nasu D.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ugajin T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muto Y.
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Takahashi S.
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Bueno
Vào !!! Cầu thủ Ugajin T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Moriwaki R. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Mihara M. bên phía Vissel Kobe đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Vào !!! Cầu thủ Lee T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Mihara M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Koroki S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red DiamondsChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vissel Kobe
| 35 | Fujitani S. |
| 9 | Ishizu D. |
| 5 | Iwanami T. |
| 11 | Leandro |
| 24 | Mihara M. |
| 10 | Morioka R. |
| 3 | Soma T. |
| 8 | Takahashi S. |
| 17 | Tanaka H. |
| 30 | Tokushige K. (G) |
| 19 | Watanabe K. |
| 34 | Bueno |
| 4 | Kitamoto K. |
| 32 | Maeda R. |
| 20 | Masuyama A. |
| 6 | Takahashi S. |
| 26 | Yamaguchi S. |
| 28 | Yoshimaru K. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 19 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 16 | Aoki T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 2 | Kaga K. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 15 | Otani K. |
| 31 | Takagi T. |
| 7 | Umesaki T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















