![]() Vegalta Sendai |
11:00 26/12/2015 Extra Time 3 - 2 |
![]() Kashiwa Reysol |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp Nhật Hoàng | Link sopcast Vegalta Sendai vs Kashiwa Reysol | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Kashiwa Reysol
- 92'
Vào !!! Cầu thủ đã đưa đội chủ nhà Vegalta Sendai vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Tomita S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Futami H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Futami H. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội chủ nhà Vegalta Sendai 
Akino H. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Kashiwa Reysol sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakagawa H.
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Ramon
Kirihata K. bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Futami H.
Vào !!! Cầu thủ Cristiano đã đưa đội khách Kashiwa Reysol vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Kanakubo J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Akino H. bên phía Kashiwa Reysol đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Wilson đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vegalta Sendai
Vào !!! Cristiano đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kashiwa ReysolChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vegalta Sendai
| 26 | Fujimura K. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 2 | Kamata J. |
| 14 | Kanakubo J. |
| 36 | Murakami K. |
| 7 | Okuno H. |
| 1 | Rokutan Y. (G) |
| 10 | Ryang Y. |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe H. |
| 9 | Wilson |
| 23 | Futami H. |
| 11 | Kanazono H. |
| 8 | Nozawa T. |
| 20 | Ramon |
| 27 | Takei T. |
| 29 | Uemoto T. |
Kashiwa Reysol
| 17 | Akino H. |
| 30 | Cristiano |
| 13 | Eduardo |
| 27 | Kim Chang S. |
| 9 | Kudo M. |
| 19 | Nakagawa H. |
| 20 | Nakatani S. |
| 7 | Otani H. |
| 21 | Sugeno T. (G) |
| 15 | Taketomi K. |
| 22 | Wako N. |
| 2 | Fujita M. |
| 28 | Kurisawa R. |
| 5 | Masushima T. |
| 26 | Ota T. |
| 10 | Otsu Y. |
| 6 | Yamanaka R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















