-
========== ********** ==========

Legia Warszawa03:05 07/11/2014
FT
2 - 1

Metalist KharkivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Legia Warszawa vs Metalist Kharkiv | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 86'
Edmar bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 86'
Sa Orlando đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 84'
Vào !!! Cầu thủ Duda O. (Sa Orlando) đã đưa đội chủ nhà Legia Warszawa vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 81'
Bên phía đội chủ nhà Legia Warszawa có sự thay đổi người. Cầu thủ Kosecki J.
vào sân thay cho Kucharczyk M..
- 80'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Krasnoperov O.
và người thay thế anh là Edmar
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Legia Warszawa có sự thay đổi người. Cầu thủ Sa Orlando
vào sân thay cho Saganowski M..
- 63'
Kulakov D. bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
Torres J. bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 51'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Radcenko A.
và người thay thế anh là Kulakov D.
- 29'
Vào !!! Cầu thủ Saganowski M. (Kucharczyk M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Legia Warszawa - 22'
Vào !!! Kobin V. (Torsiglieri M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Metalist Kharkiv - 14'
Villagra C. bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Legia Warszawa
| 15 | Astiz I. |
| 28 | Broz L. |
| 8 | Duda O. |
| 6 | Guilherme |
| 3 | Jodlowiec T. |
| 18 | Kucharczyk M. |
| 12 | Kuciak D. (G) |
| 25 | Rzeźniczak J. |
| 9 | Saganowski M. |
| 21 | Vrdoljak I. |
| 33 | Żyro M. |
| 31 | Bielik K. |
| 20 | Kosecki J. |
| 4 | Lewczuk I. |
| 23 | Pinto H. |
| 70 | Sa Orlando |
| 14 | Szwoch M. |
Metalist Kharkiv
| 4 | Berezovcuk A. |
| 81 | Disljenković V. (G) |
| 50 | Jaja |
| 77 | Kobin V. |
| 32 | Krasnoperov O. |
| 46 | Radcenko A. |
| 82 | Rebenok P. |
| 19 | Torres J. |
| 6 | Torsiglieri M. |
| 3 | Villagra C. |
| 10 | Xavier C. |
| 7 | Bolbat S. |
| 8 | Edmar |
| 14 | Homenyuk V. |
| 22 | Kulakov D. |
| 17 | Pshenichnikh S. |
| 43 | Tkachuk Y. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















