-
========== ********** ==========

Shakhtar Donetsk02:45 06/11/2014
90'
5 - 0

BATE BorisovXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C1 Champions League | Link sopcast Shakhtar Donetsk vs BATE Borisov | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 83'
Vào !!! Cầu thủ Adriano L. (Douglas C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 73'
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Bernard
vào sân thay cho Taison.
- 70'
đội khách BATE Borisov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Signevich N.
và người thay thế anh là Rodionov V.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Fred
vào sân thay cho Fernando.
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Marlos
vào sân thay cho Shevchuk V..
- 59'
đội khách BATE Borisov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yablonski E.
và người thay thế anh là Volodko M.
- 58'
Vào !!! Cầu thủ Adriano L. (Pénalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 48'
Vào !!! Cầu thủ Alex T. (Srna D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 46'
đội khách BATE Borisov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jakovlev A.
và người thay thế anh là Olehnovich E.
- 19'
Vào !!! Rất bất ngờ, Srna D. (Adriano L.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shakhtar Donetsk
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Shakhtar Donetsk
| 9 | Adriano L. |
| 29 | Alex T. |
| 20 | Douglas C. |
| 17 | Fernando |
| 18 | Ordets I. |
| 30 | Pyatov A. (G) |
| 44 | Rakyckyj J. |
| 13 | Shevchuk V. |
| 33 | Srna D. |
| 6 | Stepanenko T. |
| 28 | Taison |
| 10 | Bernard |
| 89 | Dentinho |
| 8 | Fred |
| 21 | Hladkyj O. |
| 31 | Ismaily |
| 11 | Marlos |
BATE Borisov
| 16 | Chernik S. (G) |
| 3 | Gayduchik V. |
| 62 | Gordejchuk M. |
| 77 | Jakovlev A. |
| 7 | Karnitskiy A. |
| 14 | Khagush A. |
| 22 | Mladenović F. |
| 33 | Polyakov D. |
| 13 | Signevich N. |
| 8 | Volodko A. |
| 5 | Yablonski E. |
| 9 | Aleksievich I. |
| 25 | Baga D. |
| 15 | Klimovich V. |
| 23 | Olehnovich E. |
| 20 | Rodionov V. |
| 42 | Volodko M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















