-
========== ********** ==========
Reading03:00 05/11/2014
FT
3 - 0
Rotherham UnitedXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Reading vs Rotherham United | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'Bên phía đội chủ nhà Reading có sự thay đổi người. Cầu thủ Taylor J. vào sân thay cho Cox S..
- 89' Gunter C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 76'đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Arnason K. và người thay thế anh là Milsom R.
- 71' Akpan H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 70' Arnason K. bên phía Rotherham United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 68'Bên phía đội chủ nhà Reading có sự thay đổi người. Cầu thủ Akpan H. vào sân thay cho Williams D..
- 67'đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skarz J. và người thay thế anh là Broadfoot K.
- 67'đội khách Rotherham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Frecklington L. và người thay thế anh là Bowery J.
- 64' Vào !!! Cầu thủ Cox S. (Norwood O.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 55' Vào !!! Cầu thủ Cox S. (Mackie J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 46'Bên phía đội chủ nhà Reading có sự thay đổi người. Cầu thủ Hector M. vào sân thay cho Ferdinand A..
- 44' Morgan C. bên phía Rotherham United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 30' Vào !!! Rất bất ngờ, Mackie J. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Reading
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Reading
10 | Cox S. |
1 | Federici A. (G) |
55 | Ferdinand A. |
2 | Gunter C. |
3 | Kelly S. |
19 | Mackie J. |
20 | Murray G. |
6 | Norwood O. |
11 | Obita J. |
5 | Pearce A. |
23 | Williams D. |
16 | Akpan H. |
22 | Blackman N. |
35 | Cooper J. |
15 | Hector M. |
9 | Robson-Kanu H. |
25 | Taylor J. |
Rotherham United
4 | Arnason K. |
21 | Collin A. (G) |
27 | Derbyshire M. |
8 | Frecklington L. |
11 | Green P. |
20 | Morgan C. |
18 | Pringle B. |
9 | Revell A. |
16 | Richardson F. |
3 | Skarz J. |
33 | Smallwood R. |
10 | Bowery J. |
5 | Broadfoot K. |
29 | Clarke-Harris J. |
15 | Milsom R. |
25 | Swift J. |
26 | Taylor P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá