-
========== ********** ==========

Feyenoord Rotterdam03:05 07/11/2014
FT
2 - 0
NK RijekaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Feyenoord Rotterdam vs NK Rijeka | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 85'
Immers L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 79'
đội khách NK Rijeka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tomecak I.
và người thay thế anh là Vesovic M.
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Feyenoord Rotterdam có sự thay đổi người. Cầu thủ Boulahrouz K.
vào sân thay cho Wilkshire L..
- 67'
Leovac M. bên phía NK Rijeka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
Bên phía đội chủ nhà Feyenoord Rotterdam có sự thay đổi người. Cầu thủ Boetius J-P.
vào sân thay cho Manu E..
- 61'
đội khách NK Rijeka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Moises
và người thay thế anh là Krstanović I.
- 50'
đội khách NK Rijeka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sharbini A.
và người thay thế anh là Kvrzić Z.
- 30'
Samardzic M. bên phía NK Rijeka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
El Ahmadi K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 20'
Vào !!! Cầu thủ Immers L. (Toornstra J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 15'
Sharbini A. bên phía NK Rijeka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 9'
Vào !!! Rất bất ngờ, El Ahmadi K. (Kazim-Richards C.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Feyenoord Rotterdam
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Feyenoord Rotterdam
| 6 | Clasie J. |
| 8 | El Ahmadi K. |
| 10 | Immers L. |
| 15 | Kazim-Richards C. |
| 5 | Kongolo T. |
| 17 | Manu E. |
| 18 | Nelom M. |
| 28 | Toornstra J. |
| 22 | van Beek S. |
| 16 | Vermeer K. (G) |
| 2 | Wilkshire L. |
| 14 | Basacikoglu B. |
| 7 | Boetius J-P. |
| 23 | Boulahrouz K. |
| 26 | Karsdorp R. |
| 19 | te Vrede M. |
| 21 | Vilhena T. |
NK Rijeka
| 14 | Cvijanovic G. |
| 8 | Jajalo M. |
| 89 | Jugović V. |
| 91 | Kramarić A. |
| 22 | Leovac M. |
| 13 | Lesković M. |
| 88 | Moises |
| 19 | Samardzic M. |
| 10 | Sharbini A. |
| 11 | Tomecak I. |
| 25 | Vargić I. (G) |
| 24 | Bertosa M. |
| 99 | Krstanović I. |
| 20 | Kvrzić Z. |
| 15 | Mitrovic M. |
| 16 | Mocinić I. |
| 29 | Vesovic M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















