-
========== ********** ==========

Zaglebie Lubin20:30 29/09/2013
FT
1 - 1

Jagiellonia BialystokXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Ba Lan | Link sopcast Zaglebie Lubin vs Jagiellonia Bialystok
- 89'
Bên phía đội chủ nhà Zaglebie Lubin có sự thay đổi người. Cầu thủ Oleksy P.
vào sân thay cho Woźniak A..
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Piatkowski M. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Jagiellonia Bialystok. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 82'
Bên phía đội chủ nhà Zaglebie Lubin có sự thay đổi người. Cầu thủ Blad A.
vào sân thay cho Kwiek A..
- 81'
Rymaniak B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 74'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Plizga D.
và người thay thế anh là Dzalamidze N.
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Zaglebie Lubin có sự thay đổi người. Cầu thủ Piatek L.
vào sân thay cho Abwo D..
- 67'
Gajos M. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 66'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grzyb R.
và người thay thế anh là Piatkowski M.
- 59'
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Popkhadze G.
và người thay thế anh là Norambuena A.
- 47'
bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
Plizga D. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 39'
Ukah U. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 8'
Vào !!! Rất bất ngờ, Abwo D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Zaglebie Lubin
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Zaglebie Lubin
| 20 | Abwo D. |
| 7 | Bilek J. |
| 3 | Cotra D. |
| 24 | Gliwa M. (G) |
| 33 | Guldan Ľ. |
| 31 | Jez R. |
| 6 | Kwiek A. |
| 11 | Piech A. |
| 21 | Rymaniak B. |
| 4 | Vidanov P. |
| 9 | Woźniak A. |
| 15 | Blad A. |
| 37 | Godal B. |
| 22 | Oleksy P. |
| 27 | Papadopulos M. |
| 28 | Piatek L. |
| 14 | Przybecki M. |
| 29 | Ptak T. |
Jagiellonia Bialystok
| 9 | Balaj B. |
| 18 | Baran M. |
| 20 | Gajos M. |
| 22 | Grzyb R. |
| 16 | Pawłowski J. |
| 6 | Plizga D. |
| 7 | Popkhadze G. |
| 99 | Quintana D. |
| 1 | Słowik J. (G) |
| 15 | Tosik J. |
| 19 | Ukah U. |
| 5 | Bandrowski T. |
| 33 | Baran K. |
| 29 | Drazba P. |
| 10 | Dzalamidze N. |
| 17 | Norambuena A. |
| 27 | Piatkowski M. |
| 24 | Porębski T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















