-
========== ********** ==========

Dinamo Moscow16:30 29/09/2013
FT
2 - 0

Krylya Sovetov SamaraXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Nga | Link sopcast Dinamo Moscow vs Krylya Sovetov Samara
- 85'
Noboa C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 83'
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Zobnin R.
vào sân thay cho Jusupov A..
- 79'
Vào !!! Cầu thủ Zhirkov Y. (Denisov I.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 71'
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Noboa C.
vào sân thay cho Smolov F..
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Zhirkov Y.
vào sân thay cho Kasaev A..
- 63'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Caballero L.
và người thay thế anh là Kornilenko S.
- 58'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Semsov I.
và người thay thế anh là Pavlenko A.
- 57'
đội khách Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nemov P.
và người thay thế anh là Kuzmichev V.
- 13'
Vào !!! Rất bất ngờ, Kokorin A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dinamo Moscow
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Dinamo Moscow
| 27 | Denisov I. |
| 5 | Douglas |
| 13 | Granat V. |
| 99 | Ionov A. |
| 8 | Jusupov A. |
| 11 | Kasaev A. |
| 91 | Kokorin A. |
| 32 | Lomić M. |
| 1 | Shunin A. (G) |
| 9 | Smolov F. |
| 23 | Wilkshire L. |
| 44 | Chicherin N. |
| 25 | Dyadyun V. |
| 7 | Dzsudzsak B. |
| 6 | Fernandez L. |
| 21 | Florescu G. |
| 19 | Frolov E. |
| 16 | Noboa C. |
| 93 | Panyukov A. |
| 28 | Rotenberg B. |
| 3 | Zhirkov Y. |
| 47 | Zobnin R. |
Krylya Sovetov Samara
| 21 | Adzhindzhal R. |
| 5 | Amisulasvili A. |
| 28 | Brown F. F. |
| 9 | Caballero L. |
| 15 | Callagov I. |
| 2 | Drahun S. |
| 22 | Goreux R. |
| 99 | Mucha J. (G) |
| 3 | Nadson |
| 7 | Nemov P. |
| 20 | Semsov I. |
| 23 | Balyaikin E. |
| 8 | Kornilenko S. |
| 17 | Kuzmichev V. |
| 67 | Mahmudov E. |
| 11 | Pavlenko A. |
| 4 | Taranov I. |
| 18 | Verkhovtsov D. |
| 82 | Vjeramko S. |
| 84 | Vorobjov R. |
| 14 | Yeliseyev A. |
| 10 | Zeballos P. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















