-
========== ********** ==========

Roasso Kumamoto13:00 29/09/2013
FT
2 - 1

Consadole SapporoXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Roasso Kumamoto vs Consadole Sapporo
- 84'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sunakawa M.
và người thay thế anh là Sakai S.
- 82'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Cầu thủ Takahashi Y.
vào sân thay cho Osako N..
- 79'
Vào !!! Cầu thủ Katayama S. đã đưa đội chủ nhà Roasso Kumamoto vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 78'
Okamoto Y. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maeda S. .
và người thay thế anh là Okamoto Y.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 68'
Yano D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 67'
đội khách Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikami Y.
và người thay thế anh là Almeida F.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakama H.
vào sân thay cho Saito K..
- 65'
Bên phía đội chủ nhà Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuroki K.
vào sân thay cho Yoshii K..
- 53'
Yoshii K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 33'
Mikami Y. bên phía Consadole Sapporo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 24'
Vào !!! Cầu thủ Uehara S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Consadole Sapporo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 17'
Vào !!! Rất bất ngờ, Saito K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Roasso Kumamoto - 11'
Osako N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Roasso Kumamoto
| 4 | Aoki R. |
| 8 | Harada T. |
| 38 | Hashimoto K. |
| 25 | Hugo |
| 7 | Katayama S. |
| 18 | Minami Y. (G) |
| 13 | Osako N. |
| 17 | Saito K. |
| 10 | Yabu Y. |
| 5 | Yano D. |
| 22 | Yoshii K. |
| 14 | Douglas |
| 6 | Fukuo T. |
| 1 | Hata M. |
| 39 | Kitajima H. |
| 2 | Kuroki K. |
| 30 | Nakama H. |
| 3 | Takahashi Y. |
Consadole Sapporo
| 24 | Arano T. |
| 5 | Cho S. |
| 2 | Hidaka T. |
| 1 | Hikichi Y. (G) |
| 11 | Maeda S. . |
| 22 | Mikami Y. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 23 | Nara T. |
| 8 | Sunakawa M. |
| 13 | Uchimura Y. |
| 14 | Uehara S. |
| 35 | Almeida F. |
| 31 | Horigome Y. |
| 17 | Okamoto Y. |
| 3 | Paulao |
| 7 | Sakai S. |
| 30 | Sugiyama T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















