-
========== ********** ==========

Urawa Red Diamonds12:00 23/11/2013
FT
1 - 3

Kawasaki FrontaleXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Kawasaki Frontale | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 95'
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 87'
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nakamura K.
và người thay thế anh là Kobayashi Y.
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Yamada N.
vào sân thay cho Moriwaki R..
- 78'
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Komiyama T.
và người thay thế anh là Tanaka Y.
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Umesaki T.
vào sân thay cho Ugajin T..
- 68'
Komiyama T. bên phía Kawasaki Frontale đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
bên phía Kawasaki Frontale đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 60'
Igawa Y. bên phía Kawasaki Frontale đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 59'
Vào !!! Cầu thủ (Öngól) đã đưa đội khách Kawasaki Frontale vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 57'
Vào !!! Cầu thủ Makino T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Urawa Red Diamonds - 57'
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Sekiguchi K.
vào sân thay cho Hirakawa T..
- 43'
Inamoto J. bên phía Kawasaki Frontale đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 12'
Vào !!! Jeci đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kawasaki Frontale
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 95'
Đội hình ra sân
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 24 | Haraguchi G. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 4 | Nasu D. |
| 13 | Suzuki K. |
| 3 | Ugajin T. |
| 1 | Yamagishi N. (G) |
| 18 | Kato N. |
| 17 | Nagata M. |
| 6 | Nobuhisa Y. |
| 11 | Sekiguchi K. |
| 2 | Tsuboi K. |
| 7 | Umesaki T. |
| 34 | Yamada N. |
Kawasaki Frontale
| 4 | Igawa Y. |
| 20 | Inamoto J. |
| 5 | Jeci |
| 8 | Komiyama T. |
| 14 | Nakamura K. |
| 21 | Nishibe Y. (G) |
| 23 | Noborizato K. |
| 13 | Okubo Y. |
| 16 | Oshima R. |
| 10 | Renatinho |
| 6 | Yamamoto M. |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 19 | Moriya K. |
| 7 | Nakazawa S. |
| 18 | Pinheiro A. |
| 1 | Sugiyama R. |
| 3 | Tanaka Y. |
| 9 | Yajima T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















