-
========== ********** ==========

Energie Cottbus00:30 23/11/2013
FT
1 - 4

FSV FrankfurtXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Energie Cottbus vs FSV Frankfurt | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84'
đội khách FSV Frankfurt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ziereis M.
và người thay thế anh là Kapllani E.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Takyi C.
vào sân thay cho Kruska M..
- 77'
Vào !!! Cầu thủ Epstein D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 75'
Vào !!! Cầu thủ Teixeira N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 69'
đội khách FSV Frankfurt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yelen Z.
và người thay thế anh là Roshi O.
- 64'
Huber A. bên phía FSV Frankfurt đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
Vào !!! Cầu thủ Affane A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Energie Cottbus - 60'
Heitmeier M. bên phía FSV Frankfurt đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 57'
đội khách FSV Frankfurt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kauko J.
và người thay thế anh là Djengoue N.
- 56'
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Affane A.
vào sân thay cho Fomitschow A..
- 35'
Vào !!! Epstein D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FSV Frankfurt - 20'
Stiepermann M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Energie Cottbus
| 1 | Almer R. (G) |
| 4 | Banović I. |
| 15 | Bittroff A. |
| 18 | Buljat J. |
| 22 | Fomitschow A. |
| 26 | Jendrisek E. |
| 8 | Kruska M. |
| 6 | Möhrle U. |
| 27 | Sanogo B. |
| 33 | Schulze M. |
| 10 | Stiepermann M. |
| 19 | Affane A. |
| 37 | Bickel C. |
| 13 | Börner J. |
| 12 | Renno R. |
| 11 | Rivić S. |
| 16 | Svab D. |
| 20 | Takyi C. |
FSV Frankfurt
| 26 | Epstein D. |
| 8 | Görlitz M. |
| 16 | Heitmeier M. |
| 15 | Huber A. |
| 6 | Kauko J. |
| 5 | Konrad M. |
| 21 | Pirson S. (G) |
| 3 | Schlicke B. |
| 4 | Teixeira N. |
| 37 | Yelen Z. |
| 19 | Ziereis M. |
| 14 | Djengoue N. |
| 23 | Kaffenberger M. |
| 18 | Kandziora M. |
| 9 | Kapllani E. |
| 11 | Pagenburg C. |
| 24 | Pellowski J. |
| 22 | Roshi O. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















