-
========== ********** ==========

Pháp03:00 20/11/2013
FT
3 - 0

UkraineXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL World Cup 2014 (Châu Âu) | Link sopcast Pháp vs Ukraine | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Mandzyuk V. bên phía Ukraine đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 82'
Bên phía đội chủ nhà Pháp có sự thay đổi người. Cầu thủ Giroud O.
vào sân thay cho Benzema K..
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Pháp có sự thay đổi người. Cầu thủ Sagna B.
vào sân thay cho Debuchy M..
- 76'
đội khách Ukraine có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zozulja R.
và người thay thế anh là Seleznyov Y.
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Gusev O. (Bramka samobójcza) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 69'
Debuchy M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 67'
Evra P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 64'
đội khách Ukraine có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bezus R.
và người thay thế anh là Gusev O.
- 47'

Khacheridi Y. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Ukraine sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 45'
Khacheridi Y. bên phía Ukraine đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 34'
Vào !!! Cầu thủ Benzema K. (Valbuena M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 22'
Vào !!! Rất bất ngờ, Sakho M. (Ribery F.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Pháp - 7'
Rotan R. bên phía Ukraine đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Pháp
| 10 | Benzema K. |
| 6 | Cabaye Y. |
| 2 | Debuchy M. |
| 3 | Evra P. |
| 1 | Lloris H. (G) |
| 14 | Matuidi B. |
| 19 | Pogba P. |
| 7 | Ribery F. |
| 5 | Sakho M. |
| 8 | Valbuena M. |
| 4 | Varane R. |
| 22 | Abidal E. |
| 12 | Clichy G. |
| 9 | Giroud O. |
| 13 | Grenier C. |
| 23 | Landreau M. |
| 16 | Mandanda S. |
| 21 | Mavuba R. |
| 11 | Nasri S. |
| 17 | Payet D. |
| 20 | Remy L. |
| 15 | Sagna B. |
| 18 | Sissoko M. |
Ukraine
| 15 | Bezus R. |
| 21 | Edmar |
| 3 | Khacheridi Y. |
| 10 | Konopljanka J. |
| 16 | Mandzyuk V. |
| 12 | Pyatov A. (G) |
| 20 | Rakyckyj J. |
| 14 | Rotan R. |
| 13 | Shevchuk V. |
| 7 | Yarmolenko A. |
| 8 | Zozulja R. |
| 2 | Dedecko D. |
| 22 | Dević M. |
| 17 | Fedorcuk V. |
| 9 | Gusev O. |
| 23 | Chudzamov R. |
| 5 | Khomchenovskiy D. |
| 18 | Morozyuk M. |
| 11 | Seleznyov Y. |
| 6 | Stepanenko T. |
| 19 | Sydorchuk S. |
| 4 | Tymoscuk A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















