-
========== ********** ==========

Zenit St.Petersburg22:00 22/11/2013
FT
0 - 2

FK RostovXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Zenit St.Petersburg vs FK Rostov | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanga G.
và người thay thế anh là Khudobyak I.
- 85'
Faizulin V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Poloz D.
và người thay thế anh là Margasov T.
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Faizulin V.
vào sân thay cho Arshavin A..
- 40'
Vào !!! Cầu thủ Kalachev T. (Milić H.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 39'
Vào !!! Cầu thủ Kalachev T. (Milić H.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 37'
Kanga G. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 19'
Kalachev T. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 18'
Vào !!! Djakov V. (Dzyuba A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FK Rostov - 17'
Vào !!! Djakov V. (Dzyuba A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FK Rostov - 12'
Poloz D. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Zenit St.Petersburg
| 23 | Arshavin A. |
| 4 | Criscito D. |
| 14 | Hubocan T. |
| 7 | Hulk |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 1 | Lodigin J. (G) |
| 13 | Neto |
| 15 | Shirokov R. |
| 19 | Smolnikov I. |
| 28 | Witsel A. |
| 18 | Zyryanov K. |
| 22 | Anjukov A. |
| 71 | Baburin E. |
| 9 | Bucharov A. |
| 34 | Bystrov V. |
| 20 | Faizulin V. |
| 57 | Khodzhaniyazov D. |
| 24 | Luković A. |
| 17 | Shatov O. |
| 44 | Tymoscuk A. |
| 95 | Vasyutin A. |
FK Rostov
| 5 | Djakov V. |
| 10 | Dzyuba A. |
| 84 | Gatcan A. |
| 2 | Kalachev T. |
| 9 | Kanga G. |
| 25 | Logashov A. |
| 19 | Milić H. |
| 1 | Pletikosa S. (G) |
| 14 | Poloz D. |
| 15 | Bastos |
| 7 | Sheshukov A. |
| 16 | Amelchenko A. |
| Khudobyak I. | |
| 27 | Lolo I. |
| 34 | Margasov T. |
| 24 | Sinama-Pongolle F. |
| 55 | Xulu S. |
| 11 | Yoo B. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















