-
========== ********** ==========

Trapani20:00 05/10/2013
90+'
1 - 1

Latina CalcioXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Italia | Link sopcast bóng đá Trapani vs Latina Calcio
- 91'
bên phía Latina Calcio đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
Bên phía đội chủ nhà Trapani có sự thay đổi người. Cầu thủ Djurić M.
vào sân thay cho Caccetta C..
- 73'
đội khách Latina Calcio có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maltese D.
và người thay thế anh là Bruno A.
- 71'
đội khách Latina Calcio có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cejas M.
và người thay thế anh là Barraco D.
- 70'
Pirrone G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 62'
Bên phía đội chủ nhà Trapani có sự thay đổi người. Cầu thủ Iunco A.
vào sân thay cho Abate G..
- 61'
Nizzetto L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 31'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Latina Calcio. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 30'
Vào !!! Cầu thủ Jonathas đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Latina Calcio. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 29'
Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Trapani - 28'
Vào !!! Rất bất ngờ, Mancosu M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Trapani - 12'
Crimi M. bên phía Latina Calcio đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 9'
Brosco R. bên phía Latina Calcio đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 6'
Jonathas bên phía Latina Calcio đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 91'
Đội hình ra sân
Trapani
| 8 | Caccetta C. |
| 18 | Djurić M. |
| 2 | Garufo D. |
| 30 | Iunco A. |
| 11 | Mancosu M. |
| 1 | Nordi E. (G) |
| 16 | Pacilli M. |
| 4 | Pagliarulo L. |
| 6 | Pirrone G. |
| 29 | Rizzato S. |
| 33 | Terlizzi C. |
| 9 | Abate G. |
| 14 | Ciaramitaro M. |
| 22 | Dolenti G. |
| 21 | Feola A. |
| 27 | Finocchio F. |
| 24 | Gambino S. |
| 10 | Madonia G. |
| 19 | Martinelli L. |
| 13 | Priola G. |
Latina Calcio
| 19 | Alhassan M. |
| 23 | Brosco R. |
| 5 | Bruno A. |
| 14 | Cejas M. |
| 4 | Cottafava M. |
| 8 | Crimi M. |
| 27 | Esposito A. |
| 1 | Iacobucci A. (G) |
| 33 | Jonathas |
| 18 | Morrone S. |
| 13 | Ristovski S. |
| 24 | Baldan M. |
| 7 | Barraco D. |
| 3 | Bruscagin M. |
| 25 | Chirico C. |
| 32 | Figliomeni G. |
| 9 | Jefferson |
| 6 | Maltese D. |
| 29 | Negro M. |
| 12 | Pawłowski W. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















