-
========== ********** ==========

Krylya Sovetov Samara19:00 05/10/2013
FT
2 - 2

Lokomotiv MoscowXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast bóng đá Krylya Sovetov Samara vs Lokomotiv Moscow
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Cầu thủ Taranov I.
vào sân thay cho Drahun S..
- 76'
đội khách Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Boussoufa M.
và người thay thế anh là Caicedo F.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Cầu thủ Caballero L.
vào sân thay cho Kornilenko S..
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Krylya Sovetov Samara có sự thay đổi người. Cầu thủ Balyaikin E.
vào sân thay cho Pavlenko A..
- 66'
Adzhindzhal R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 64'
Vào !!! Cầu thủ Mikhalik T. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Lokomotiv Moscow. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 61'
Mikhalik T. bên phía Lokomotiv Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 60'
Drahun S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 47'
Vào !!! Vào phút 47' của trận đấu, cầu thủ N'Doye D. (Ciharaw J.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 39'
Vào !!! Cầu thủ Kornilenko S. (Adzhindzhal R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 18'
Vào !!! Rất bất ngờ, Kornilenko S. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Krylya Sovetov Samara - 17'
Ćorluka V. bên phía Lokomotiv Moscow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Krylya Sovetov Samara
| 21 | Adzhindzhal R. |
| 5 | Amisulasvili A. |
| 28 | Brown F. F. |
| 2 | Drahun S. |
| 22 | Goreux R. |
| 8 | Kornilenko S. |
| 99 | Mucha J. (G) |
| 3 | Nadson |
| 7 | Nemov P. |
| 11 | Pavlenko A. |
| 15 | Tsallagov I. |
| 23 | Balyaikin E. |
| 9 | Caballero L. |
| 17 | Kuzmichev V. |
| 20 | Semsov I. |
| 4 | Taranov I. |
| 1 | Vavilin D. |
| 82 | Vjeramko S. |
| 84 | Vorobjov R. |
| 14 | Yeliseyev A. |
| 10 | Zeballos P. |
Lokomotiv Moscow
| 81 | Abajev I. (G) |
| 11 | Boussoufa M. |
| 26 | Ciharaw J. |
| 14 | Ćorluka V. |
| 28 | Durica J. |
| 55 | Janbajev R. |
| 7 | Maicon |
| 17 | Mikhalik T. |
| 33 | N'Doye D. |
| 19 | Samedov A. |
| 49 | Shishkin R. |
| 5 | Burlak T. |
| 25 | Caicedo F. |
| 6 | Grigorjev M. |
| 22 | Kresić D. |
| 59 | Miranchuk A. |
| 13 | Obinna V. |
| 27 | Ozdojev M. |
| 9 | Pavlyuchenko R. |
| 77 | Tkachev S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















