-
========== ********** ==========

Standard Liege01:00 13/12/2013
FT
1 - 3

ElfsborgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Standard Liege vs Elfsborg | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
Claesson V. bên phía Elfsborg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
đội khách Elfsborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 78'
đội khách Elfsborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nilsson L.
và người thay thế anh là Lundkvist A.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Standard Liege có sự thay đổi người. Cầu thủ Milosevic D.
vào sân thay cho Bulot F..
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Standard Liege có sự thay đổi người. Cầu thủ Biton D. D.
vào sân thay cho Marquet F..
- 62'
đội khách Elfsborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Beckmann M.
và người thay thế anh là Bangura M.
- 59'
Beckmann M. bên phía Elfsborg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 54'
Bên phía đội chủ nhà Standard Liege có sự thay đổi người. Cầu thủ Arslanagic D.
vào sân thay cho Ciman L..
- 52'
Vào !!! Cầu thủ Beckmann M. (Hedlund S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 46'
Vào !!! Cầu thủ Nilsson L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 41'
Vào !!! Nilsson L. (Claesson V.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Elfsborg - 31'
Vào !!! Rất bất ngờ, Mbombo Y. (Marquet F.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Standard Liege
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Standard Liege
| 26 | Ben Haim T. |
| 11 | Bulot F. |
| 17 | Buyens Y. |
| 6 | Ciman L. |
| 44 | Cisse I. |
| 10 | de Camargo I. |
| 2 | Iandoli A. |
| 45 | Marquet F. |
| 52 | Mbombo Y. |
| 8 | Stam R. |
| 30 | Thuram-Ulien Y. (G) |
| 36 | Arslanagic D. |
| 20 | Biton D. D. |
| 3 | Fiore C. |
| 28 | Hubert G. |
| 53 | Milosevic D. |
| 56 | Yasar A. |
| 19 | Zukov G. |
Elfsborg
| 26 | Beckmann M. |
| 16 | Claesson V. |
| 19 | Hedlund S. |
| 12 | Holmen S. |
| 15 | Klarström A. |
| 22 | Lans A. |
| 7 | Larsson J. |
| 9 | Nilsson L. |
| 25 | Rohden M. |
| 1 | Stuhr E. K. (G) |
| 8 | Svensson A. |
| 18 | Bangura . M. |
| 2 | Fridgeirsson S. J. |
| 30 | Hassan A. |
| 20 | Lundkvist A. |
| 11 | Mobaeck D. |
| 27 | Soderberg T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















