-
========== ********** ==========

Austria Wien02:45 12/12/2013
FT
4 - 1

Zenit St.PetersburgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Austria Wien vs Zenit St.Petersburg | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Austria Wien có sự thay đổi người. Cầu thủ Kienast R.
vào sân thay cho Jun T..
- 81'
Hulk bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 73'
Dilaver E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 68'
Bên phía đội chủ nhà Austria Wien có sự thay đổi người. Cầu thủ Simkovic T.
vào sân thay cho Stanković M..
- 64'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zyryanov K.
và người thay thế anh là Arshavin A.
- 63'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zyryanov K.
và người thay thế anh là Arshavin A.
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Austria Wien có sự thay đổi người. Cầu thủ Royer D.
vào sân thay cho Murg T..
- 51'
Vào !!! Cầu thủ Hosiner P. (Mader F.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 48'
Vào !!! Cầu thủ Jun T. (Suttner M.) đã đưa đội chủ nhà Austria Wien vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 44'
Vào !!! Cầu thủ Hosiner P. (Stanković M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Austria Wien - 40'
Ortlechner M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 35'
Vào !!! Kerzhakov A. (Hulk) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.Petersburg
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Austria Wien
| 27 | Dilaver E. |
| 25 | Holland J. |
| 16 | Hosiner P. |
| 11 | Jun T. |
| 13 | Lindner H. (G) |
| 17 | Mader F. |
| 18 | Murg T. |
| 14 | Ortlechner M. |
| 4 | Rogulj K. |
| 19 | Stanković M. |
| 29 | Suttner M. |
| 26 | Kardum I. |
| 24 | Kienast R. |
| 30 | Koch F. |
| 22 | Leovac M. |
| 15 | Ramsebner C. |
| 28 | Royer D. |
| 8 | Simkovic T. |
Zenit St.Petersburg
| 3 | Ansaldi C. |
| 4 | Criscito D. |
| 20 | Faizulin V. |
| 14 | Hubocan T. |
| 7 | Hulk |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 1 | Lodigin J. (G) |
| 6 | Lombaerts N. |
| 15 | Shirokov R. |
| 28 | Witsel A. |
| 18 | Zyryanov K. |
| 22 | Anjukov A. |
| 23 | Arshavin A. |
| 71 | Baburin E. |
| 34 | Bystrov V. |
| 13 | Neto |
| 19 | Smolnikov I. |
| 44 | Tymoscuk A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















