-
========== ********** ==========
Fiorentina01:00 13/12/2013
FT
2 - 1
FC Dnipro DnipropetrovskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Fiorentina vs FC Dnipro Dnipropetrovsk | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 85'
Seleznyov Y. bên phía FC Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Fiorentina có sự thay đổi người. Cầu thủ Aquilani A.
vào sân thay cho Cuadrado J..
- 77'
Vào !!! Cầu thủ Cuadrado J. đã đưa đội chủ nhà Fiorentina vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 76'
đội khách FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vlad A.
và người thay thế anh là Kalinić N.
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Fiorentina có sự thay đổi người. Cầu thủ Pizarro D.
vào sân thay cho Fernandez M..
- 69'
đội khách FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Politylo S.
và người thay thế anh là Seleznyov Y.
- 65'
Kulakov D. bên phía FC Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 63'
đội khách FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gama B.
và người thay thế anh là Kulakov D.
- 42'
Vào !!! Cầu thủ Joaquin (Cuadrado J.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Fiorentina
- 40'
Roncaglia F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 25'
Fernandez M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 22'
Ambrosini M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 13'
Vào !!! Konopljanka J. (Rotan R.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Dnipro Dnipropetrovsk
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Fiorentina
21 | Ambrosini M. |
11 | Cuadrado J. |
14 | Fernandez M. |
17 | Joaquin |
1 | Neto (G) |
23 | Pasqual M. |
2 | Rodriguez G. |
4 | Roncaglia F. |
30 | Ryder M. S. |
15 | Savić S. |
20 | Valero B. |
10 | Aquilani A. |
5 | Compper M. |
72 | Ilicić J. |
78 | Munua G. |
7 | Pizarro D. |
49 | Rossi G. |
40 | Tomović N. |
FC Dnipro Dnipropetrovsk
71 | Boyko D. (G) |
14 | Ceberjacko J. |
44 | Fedeckyj A. |
20 | Gama B. |
6 | Kankava J. |
10 | Konopljanka J. |
5 | Mandzyuk V. |
89 | Politylo S. |
29 | Rotan R. |
2 | Vlad A. |
18 | Zozulja R. |
97 | Blyznychenko A. |
9 | Kalinić N. |
19 | Kobakhidze A. |
4 | Kravcenko S. |
7 | Kulakov D. |
11 | Seleznyov Y. |
91 | Vartsaba I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá