-
========== ********** ==========

SC Paderborn 0718:00 28/09/2013
FT
0 - 3

Union BerlinXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Hạng 2 Đức | Link sopcast SC Paderborn 07 vs Union Berlin
- 87'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mattuschka T.
và người thay thế anh là Dausch M.
- 85'
Vào !!! Cầu thủ Mattuschka T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 79'
Bên phía đội chủ nhà SC Paderborn 07 có sự thay đổi người. Cầu thủ Wurtz J.
vào sân thay cho Hartherz F..
- 79'
Vào !!! Cầu thủ Brandy S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 75'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ozbek B.
và người thay thế anh là Kohlmann P.
- 73'
Ozbek B. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 71'
Brandy S. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 67'
Bên phía đội chủ nhà SC Paderborn 07 có sự thay đổi người. Cầu thủ Strohdiek C.
vào sân thay cho Krösche M..
- 66'
Hartherz F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 61'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nemec A.
và người thay thế anh là Terodde S.
- 60'
Saglik M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 57'
Bên phía đội chủ nhà SC Paderborn 07 có sự thay đổi người. Cầu thủ Saglik M.
vào sân thay cho Heinloth M..
- 49'
Parensen M. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 41'
Vào !!! Brandy S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Union Berlin
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
SC Paderborn 07
| 26 | Hartherz F. |
| 22 | Heinloth M. |
| 2 | Hünemeier U. |
| 15 | Kachunga E. |
| 18 | Krösche M. |
| 1 | Kruse L. (G) |
| 17 | Meha A. |
| 9 | ten Voorde R. |
| 8 | Vrancić M. |
| 7 | Wemmer J. |
| 5 | Ziegler P. |
| 25 | Amedick M. |
| 33 | Luck D. |
| 10 | Saglik M. |
| 29 | Schonlau B. |
| 13 | Strohdiek C. |
| 20 | Vucinovic M. |
| 16 | Wurtz J. |
Union Berlin
| 9 | Brandy S. |
| 1 | Haas D. (G) |
| 18 | Köhler B. |
| 19 | Kreilach D. |
| 17 | Mattuschka T. |
| 32 | Nemec A. |
| 8 | Ozbek B. |
| 29 | Parensen M. |
| 6 | Pfertzel M. |
| 4 | Puncec R. |
| 34 | Schönheim F. |
| 10 | Dausch M. |
| 20 | Glinker J. |
| 7 | Kohlmann P. |
| 13 | Kopplin B. |
| 24 | Skrzybski S. |
| 5 | Stuff C. |
| 11 | Terodde S. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















