-
========== ********** ==========

Omiya Ardija17:00 28/09/2013
FT
2 - 5

FC TokyoXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Nhật Bản | Link sopcast Omiya Ardija vs FC Tokyo
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Mita H. đã đưa đội khách FC Tokyo vươn lên dẫn trước 2 - 3 . - 88'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yonemoto T.
và người thay thế anh là Mita H.
- 87'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Higashi K.
và người thay thế anh là Vucićević N.
- 84'
Tokunaga Y. bên phía FC Tokyo đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 84'
Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Tomiyama T.
vào sân thay cho Cho Young-Cheol.
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Omiya Ardija có sự thay đổi người. Cầu thủ Ueda K.
vào sân thay cho Wada T..
- 70'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Watanabe K.
và người thay thế anh là Hirayama S.
- 66'
Vào !!! Cầu thủ Lucas đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách FC Tokyo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 64'
Wada T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 45'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách FC Tokyo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 38'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 37'
Vào !!! Cầu thủ Novakovic M. đã đưa đội chủ nhà Omiya Ardija vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 13'
Vào !!! Cầu thủ Watanabe D. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Omiya Ardija - 8'
Vào !!! đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Tokyo - 7'
Vào !!! Lucas đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Tokyo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Omiya Ardija
| 9 | Cho Young-Cheol |
| 21 | Ezumi K. (G) |
| 27 | Imai T. |
| 2 | Kikuchi K. |
| 11 | Ljubijankic Z. |
| 22 | Neill L. |
| 19 | Novakovic M. |
| 8 | Shimohira T. |
| 17 | Takahashi S. |
| 20 | Wada T. |
| 13 | Watanabe D. |
| 3 | Fukuda S. |
| 32 | Hasegawa Y. |
| 1 | Kitano T. |
| 24 | Suzuki N. |
| 28 | Tomiyama T. |
| 7 | Ueda K. |
| 30 | Watabe D. |
FC Tokyo
| 20 | Gonda S. (G) |
| 8 | Hasegawa A. |
| 38 | Higashi K. |
| 30 | Jang Hyun-Soo |
| 3 | Morishige M. |
| 6 | Ota K. |
| 49 | Lucas |
| 4 | Takahashi H. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 9 | Watanabe K. |
| 7 | Yonemoto T. |
| 13 | Hirayama S. |
| 18 | Ishikawa N. |
| 5 | Kaga K. |
| 36 | Mita H. |
| 14 | Nakamura H. |
| 1 | Shiota H. |
| 32 | Vucićević N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















