-
========== ********** ==========

Shimizu S-Pulse13:00 28/09/2013
FT
2 - 1

Ventforet KofuXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Ventforet Kofu
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Murata K.
vào sân thay cho Takagi T..
- 68'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hosaka K.
và người thay thế anh là Hiramoto K.
- 61'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fukuda K.
và người thay thế anh là Mizuno K.
- 58'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawamoto A.
và người thay thế anh là Hanyu N.
- 57'
Vào !!! Cầu thủ Omae G. đã đưa đội chủ nhà Shimizu S-Pulse vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 38'
Honda T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 38'
Honda T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 22'
Sugiyama K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 18'
Muramatsu T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 22'
Sugiyama K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 14'
Vào !!! Cầu thủ Omae G. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Shimizu S-Pulse - 18'
Muramatsu T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 14'
Vào !!! Cầu thủ Omae G. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Shimizu S-Pulse - 1'
Vào !!! Patric đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Ventforet Kofu - 1'
Vào !!! Patric đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Ventforet Kofu
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Shimizu S-Pulse
| 3 | Hiraoka Y. |
| 38 | Honda T. |
| 8 | Ishige H. |
| 4 | Jong Pin C. |
| 10 | Kawai Y. |
| 21 | Kushibiki M. (G) |
| 5 | Muramatsu T. |
| 50 | Omae G. |
| 39 | Radoncić D. |
| 6 | Sugiyama K. |
| 13 | Takagi T. |
| 14 | Ito S. |
| 29 | Miura G. |
| 35 | Murata K. |
| 31 | Takahara T. |
| 34 | Takaki J. |
| 20 | Takeuchi R. |
| 28 | Yoshida Y. |
Ventforet Kofu
| 26 | Aoyama N. |
| 2 | Fukuda K. |
| 9 | Gilsinho |
| 30 | Hosaka K. |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 15 | Kawamoto A. |
| 1 | Ogi K. (G) |
| 5 | Parana M. |
| 11 | Patric |
| 6 | Sasaki S. |
| 4 | Yamamoto H. |
| 22 | Hanyu N. |
| 25 | Hiramoto K. |
| 21 | Kawata K. |
| 16 | Matsuhashi M. |
| 31 | Miyuki H. |
| 29 | Mizuno K. |
| 41 | Tsuchiya Y. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















