-
========== ********** ==========
Khimik Dzerzhinsk18:00 23/03/2014
FT
1 - 2
SibirXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Khimik Dzerzhinsk vs Sibir | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'Bên phía đội chủ nhà Khimik Dzerzhinsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Makeev O. vào sân thay cho Shustikov S..
- 85'đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ivanov A. và người thay thế anh là Yedunov A.
- 81'đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 78'Bên phía đội chủ nhà Khimik Dzerzhinsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Fedotov G. vào sân thay cho Geloyan I..
- 75'đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vychodil T. và người thay thế anh là Klimov I.
- 74' Vào !!! Gashchenkov M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
- 71' Geloyan I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 67' Sidorenco E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 66' Zinovjev J. bên phía Sibir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 66'đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Zinovjev J. và người thay thế anh là Gladyshev A.
- 62'đội khách Sibir có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vasiljev A. và người thay thế anh là Adamov R.
- 62' Zinovjev J. bên phía Sibir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 60' Vasiljev A. bên phía Sibir đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 50' Vào !!! Cầu thủ Zinovjev J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 3' Vào !!! Nivaldo đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sibir
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Khimik Dzerzhinsk
26 | Chernov E. |
31 | Gashchenkov M. |
1 | Gavilovskij D. (P) |
12 | Geloyan I. |
15 | Korotkov A. |
17 | Kvasov S. |
23 | Lobkov A. |
10 | Manukovskiy A. |
6 | Shustikov S. |
33 | Sidorenco E. |
20 | Yerkin A. |
32 | Fedotov G. |
11 | Makeev O. |
34 | Postnikov E. |
8 | Zhuravlyov N. |
Sibir
88 | Astafyev M. |
37 | Cebotaru E. |
5 | Golovatenko V. |
59 | Ivanov A. |
85 | Nivaldo |
31 | Puzin E. (P) |
14 | Rogochiy A. |
2 | Samsonov A. |
49 | Vasiljev A. |
4 | Vychodil T. |
52 | Zinovjev J. |
21 | Adamov R. |
19 | Azarov V. |
55 | Gladyshev A. |
24 | Klimov I. |
99 | Markosov M. |
11 | Yedunov A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá