-
========== ********** ==========

Dinamo Moscow16:30 23/03/2014
FT
0 - 0

Rubin KazanXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Dinamo Moscow vs Rubin Kazan | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Solomatin P.
vào sân thay cho Zhirkov Y..
- 81'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dević M.
và người thay thế anh là Prudnikov A.
- 77'
Bên phía đội chủ nhà Dinamo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Dyadyun V.
vào sân thay cho Kuranyi K..
- 73'
Kuranyi K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 70'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Azmoun S.
và người thay thế anh là Mullin K.
- 55'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mogilevets P.
và người thay thế anh là Kulik V.
- 50'
Kislyak S. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 33'
Kverkvelia S. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 31'
Kuzmin O. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 10'
Navas C. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Dinamo Moscow
| 27 | Denisov I. |
| 7 | Dzsudzsak B. |
| 55 | Gabulov V. (B) |
| 13 | Granat V. |
| 9 | Kokorin A. |
| 22 | Kuranyi K. |
| 32 | Lomić M. |
| 16 | Noboa C. |
| 84 | Samba C. |
| 23 | Wilkshire L. |
| 3 | Zhirkov Y. |
| 5 | Texeira |
| 18 | Berezovskiy R. |
| 25 | Dyadyun V. |
| 6 | Fernandez L. |
| 21 | Florescu G. |
| 99 | Ionov A. |
| 8 | Jusupov A. |
| 2 | Kozlov A. |
| 28 | Rotenberg B. |
| 1 | Shunin A. |
| 14 | Solomatin P. |
| 47 | Zobnin R. |
Rubin Kazan
| 69 | Azmoun S. |
| 11 | Dević M. |
| 23 | Eremenko R. |
| 15 | Kislyak S. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 5 | Kverkvelia S. |
| 8 | Mogilevets P. |
| 37 | Nabiullin E. |
| 44 | Navas C. |
| 1 | Ryzhikov S. (B) |
| 21 | Wakaso M. |
| 33 | Getigezev I. |
| 88 | Kambolov R. |
| 61 | Karadeniz G. |
| 18 | Karasausks A. |
| 7 | Kulik V. |
| 81 | Mukhametshin R. |
| 19 | Mullin K. |
| 91 | Nesterenko Y. |
| 16 | Nurov G. |
| 9 | Prudnikov A. |
| 76 | Sharonov R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















