-
========== ********** ==========

Gazovik Orenburg17:00 23/03/2014
FT
2 - 1

SKA EnergiyaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Gazovik Orenburg vs SKA Energiya | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Gazovik Orenburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Ganiev I.
vào sân thay cho Parnyakov V..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Gazovik Orenburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Barsov M.
vào sân thay cho Kobyalko A..
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Gazovik Orenburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Shogenov M.
vào sân thay cho Tkachuk D..
- 68'
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mashukov I.
và người thay thế anh là Hodzhageldyevich B.
- 64'
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 62'
Zuraev E. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 58'
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsveiba S.
và người thay thế anh là Udaliy I.
- 53'
đội khách SKA Energiya có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kambolov Z.
và người thay thế anh là Kiselev A.
- 47'

Popov M. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. SKA Energiya sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 22'
Popov M. bên phía SKA Energiya đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 22'
Vào !!! Cầu thủ Koronov I. (Pénalty) đã đưa đội chủ nhà Gazovik Orenburg vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 19'
Vào !!! Junior N. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về SKA Energiya
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Gazovik Orenburg
| 33 | Abakumov D. |
| 29 | Afonin V. |
| 15 | Andreev D. S. |
| 23 | Breev S. |
| 17 | Kobyalko A. |
| 24 | Koronov I. |
| 12 | Malykh A. |
| 58 | Oyewole A. |
| 9 | Parnyakov V. |
| 2 | Poluyakhtov V. |
| 31 | Tkachuk D. |
| 7 | Akhmedov K. |
| 77 | Arziani Z. |
| 69 | Barsov M. |
| 55 | Chvanov D. |
| 88 | Ganiev I. |
| 22 | Satalkin N. |
| 8 | Shogenov M. |
SKA Energiya
| 20 | Junior N. |
| 99 | Kambolov Z. |
| 40 | Kozorez A. |
| 14 | Mashukov I. |
| 88 | Navalovski G. |
| 10 | Nikiforov V. |
| 85 | Popov M. |
| 4 | Slavnov R. |
| 30 | Trusevic M. |
| 55 | Tsveiba S. |
| 77 | Zuraev E. |
| 11 | Aladashvili K. |
| 28 | Hodzhageldyevich B. |
| 1 | Kabanov M. |
| 8 | Karmazinenko V. |
| 60 | Kiselev A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















