-
========== ********** ==========
FSV Frankfurt18:00 26/04/2014
FT
3 - 1
Energie CottbusXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast FSV Frankfurt vs Energie Cottbus | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 82' Vào !!! Cầu thủ Görlitz M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 77'Bên phía đội chủ nhà FSV Frankfurt có sự thay đổi người. Cầu thủ Epstein D. vào sân thay cho Kruska M..
- 71'Bên phía đội chủ nhà FSV Frankfurt có sự thay đổi người. Cầu thủ Görlitz M. vào sân thay cho Leckie M..
- 68'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Banović I. và người thay thế anh là Perdedaj F.
- 67' Vào !!! Vào phút 67' của trận đấu, cầu thủ Röwer P. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 56'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jendrisek E. và người thay thế anh là Röwer P.
- 43' Takyi C. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Energie Cottbus sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 37' Roshi O. bên phía FSV Frankfurt đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 34' Fomitschow A. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 34' Vào !!! Cầu thủ Wooten A. (Büntető) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 33' Fomitschow A. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 32' Vào !!! Rất bất ngờ, Wooten A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về FSV Frankfurt
- 25' Takyi C. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
FSV Frankfurt
31 | Heubach T. |
15 | Huber A. |
6 | Kauko J. |
1 | Klandt P. (K) |
5 | Konrad M. |
7 | Kruska M. |
20 | Leckie M. |
17 | Oumari J. |
22 | Roshi O. |
4 | Teixeira N. |
19 | Wooten A. |
26 | Epstein D. |
8 | Görlitz M. |
16 | Heitmeier M. |
9 | Kapllani E. |
3 | Schlicke B. |
30 | Toski F. |
Energie Cottbus
4 | Banović I. |
18 | Buljat J. |
22 | Fomitschow A. |
26 | Jendrisek E. |
35 | Michel S. |
6 | Möhrle U. |
12 | Renno R. (K) |
27 | Sanogo B. |
33 | Schulze M. |
10 | Stiepermann M. |
20 | Takyi C. |
24 | Fetsch M. |
40 | Perdedaj F. |
11 | Rivić S. |
38 | Röwer P. |
5 | Susić M. |
16 | Sváb D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá