-
========== ********** ==========

Kashiwa Reysol11:01 26/04/2014
FT
3 - 2

Urawa Red DiamondsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashiwa Reysol vs Urawa Red Diamonds | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 87'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 75'
Vào !!! Cầu thủ Abe Y. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Urawa Red Diamonds. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 74'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Urawa Red Diamonds. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 74'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Umesaki T.
và người thay thế anh là Sekine T.
- 73'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hamada M.
và người thay thế anh là Suzuki K.
- 71'
Vào !!! Cầu thủ Tanaka J. (Rigore) đã đưa đội chủ nhà Kashiwa Reysol vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 63'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 59'
Vào !!! Cầu thủ Barada A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Kashiwa Reysol - 46'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Barada A.
vào sân thay cho Han Kook-Young.
- 24'
Vào !!! Haraguchi G. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Kashiwa Reysol
| 8 | Han Kook-Young |
| 22 | Hashimoto W. |
| 3 | Kondo N. |
| 9 | Kudo M. |
| 7 | Otani H. |
| 26 | Ota T. |
| 21 | Sugeno T. (B) |
| 4 | Suzuki D. |
| 13 | Takayama K. |
| 18 | Tanaka J. |
| 23 | Watanabe H. |
| 17 | Akino H. |
| 20 | Barada A. |
| 14 | Kano K. |
| 27 | Kim Chang-Soo |
| 28 | Kurisawa R. |
| 5 | Masushima T. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 12 | Hamada M. |
| 9 | Haraguchi G. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 4 | Nasu D. |
| 21 | Nishikawa S. (B) |
| 3 | Ugajin T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 16 | Aoki T. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 17 | Nagata M. |
| 11 | Sekiguchi K. |
| 26 | Sekine T. |
| 13 | Suzuki K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















