-
========== ********** ==========

Orebro00:00 26/04/2014
FT
3 - 2

Atvidabergs FFXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thụy Điển | Link sopcast Orebro vs Atvidabergs FF | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
Nordenberg P. bên phía Atvidabergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 80'
đội khách Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dahlen A.
và người thay thế anh là Nordenberg P.
- 74'
Owoeri J. bên phía Atvidabergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
Vào !!! Cầu thủ Owoeri J. (Sjolund D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 58'
đội khách Atvidabergs FF có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Santos R.
và người thay thế anh là Skold V.
- 54'
Sjolund D. bên phía Atvidabergs FF đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 48'
Vào !!! Owoeri J. (Christensen M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Atvidabergs FF - 42'
Vào !!! Cầu thủ Gustafsson D. (Holmberg K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 31'
Vào !!! Cầu thủ Holmberg K. (Haginge P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 8'
Vào !!! Rất bất ngờ, Holmberg K. (Yasin A.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Orebro
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Orebro
| 12 | Bjornkvist D. |
| 25 | Gerzić N. |
| 90 | Gustafsson D. |
| 2 | Haginge P. |
| 16 | Hasani S. |
| 17 | Holmberg K. |
| 1 | Jansson O. (G) |
| 20 | Moberg E. |
| 8 | Saeid M. |
| 4 | Wikström M. |
| 9 | Yasin A. |
| 5 | Berisha I. |
| 32 | Lipovac Ch. |
| 23 | Mensah S. |
| 35 | Murad L. |
| 99 | Westerlund A. |
| 21 | Wiktorsson C. |
Atvidabergs FF
| 7 | Bergström K. |
| 32 | Christensen M. |
| 4 | Dahlen A. |
| 1 | Gustavsson H. (G) |
| 5 | Hallingström D. |
| 3 | Karlsson M. |
| 19 | Owoeri J. |
| 11 | Santos R. |
| 10 | Sjolund D. |
| 14 | Skrabb S. |
| 23 | Tinnerholm A. |
| 8 | Gustafsson P. |
| 16 | Nordenberg P. |
| 2 | Olesen A. A. |
| 18 | Rajalakso J. |
| 9 | Skold V. |
| 25 | Zatara I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















