-
========== ********** ==========

Sanfrecce Hiroshima17:00 26/04/2014
FT
0 - 3

Kashima AntlersXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sanfrecce Hiroshima vs Kashima Antlers | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 82'
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Davi
và người thay thế anh là Toyokawa Y.
- 76'
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Doi S.
và người thay thế anh là Alberto L.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Notsuda G.
vào sân thay cho Takahagi Y..
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Morisaki K.
vào sân thay cho Aoyama T..
- 54'
Vào !!! Cầu thủ Endo Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 49'
Yamamoto S. bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 42'
Ito Y. bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 27'
Ueda N. bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 19'
Vào !!! Cầu thủ Doi S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 10'
Vào !!! Caio đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kashima Antlers - 8'
đội khách Kashima Antlers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 7'
Shoji G. bên phía Kashima Antlers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 5 | Chiba K. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 9 | Ishihara N. |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 8 | Morisaki K. |
| 11 | Sato H. |
| 27 | Shimizu K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 10 | Takahagi Y. |
| 29 | Asano T. |
| 2 | Hwang Seok-Ho |
| 7 | Morisaki K. |
| 24 | Notsuda G. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 16 | Yamagishi S. |
Kashima Antlers
| 33 | Caio |
| 11 | Davi |
| 28 | Doi S. |
| 25 | Endo Y. |
| 24 | Ito Y. |
| 40 | Ogasawara M. |
| 20 | Shibasaki G. |
| 15 | Shoji G. |
| 21 | Sogahata H. (G) |
| 23 | Ueda N. |
| 16 | Yamamoto S. |
| 18 | Akasaki S. |
| 8 | Alberto L. |
| 22 | Nishi D. |
| 35 | Nozawa T. |
| 19 | Toyokawa Y. |
| 4 | Yamamura K. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















