-
========== ********** ==========
Dundee United21:00 26/04/2014
FT
5 - 1
Motherwell FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Dundee United vs Motherwell FC | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
McManus S. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 88'
Vào !!! Vào phút 88' của trận đấu, cầu thủ Ainsworth L. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 5 - 1
- 85'
Leitch J. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 81'
Vào !!! Cầu thủ Graham B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
- 77'
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vigurs I.
và người thay thế anh là Francis-Angol Z.
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Dundee United có sự thay đổi người. Cầu thủ Gomis M.
vào sân thay cho Armstrong S..
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Dow R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Dundee United có sự thay đổi người. Cầu thủ Gauld R.
vào sân thay cho Paton P..
- 61'
Vào !!! Cầu thủ Armstrong S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 46'
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kerr F.
và người thay thế anh là Ainsworth L.
- 41'
Vào !!! Cầu thủ Çiftçi N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 29'
Lasley K. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 8'
Vào !!! Rất bất ngờ, Çiftçi N. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dundee United
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Dundee United
10 | Armstrong S. |
1 | Cierzniak R. (G) |
21 | Çiftçi N. |
2 | Dillon S. |
18 | Dow R. |
5 | Gunning G. |
11 | Mackay-Steven G. |
6 | Paton P. |
8 | Rankin J. |
26 | Robertson A. |
12 | Watson K. |
29 | El Alagui F. |
19 | Gauld R. |
27 | Gomis M. |
9 | Graham B. |
20 | Souttar J. |
16 | Wilson M. |
Motherwell FC
24 | Anier H. |
3 | Hammell S. |
5 | Hutchinson S. |
20 | Kerr F. |
14 | Lasley K. |
26 | Leitch J. |
6 | McManus S. |
12 | Nielsen G. (G) |
2 | Reid C. |
9 | Sutton J. |
11 | Vigurs I. |
25 | Ainsworth L. |
34 | Cadden C. |
17 | Francis-Angol Z. |
7 | McFadden J. |
22 | Moore C. |
23 | Murray E. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá