-
========== ********** ==========

CSKA Sofia22:15 14/12/2013
FT
7 - 0

LyubimetsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bulgaria | Link sopcast CSKA Sofia vs Lyubimets | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 81'
bên phía Lyubimets đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 68'
đội khách Lyubimets có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 67'
Vào !!! Cầu thủ Chochev I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 6 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 6 - 0 - 61'
Vào !!! Cầu thủ Dolapchiev G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0 - 57'
Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 56'
Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Howard B.
vào sân thay cho Jancev T..
- 53'
Vào !!! Cầu thủ Karachanakov A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 51'
Vào !!! Cầu thủ Vasilev V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 46'
Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Vitanov P.
vào sân thay cho Gargorov E..
- 44'
Sokolarov S. bên phía Lyubimets đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 14'
Vào !!! Cầu thủ Karachanakov A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 6'
Vào !!! Rất bất ngờ, Kossoko O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CSKA Sofia - 3'
Karachanakov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 81'
Đội hình ra sân
CSKA Sofia
| 18 | Chochev I. |
| 23 | Gargorov E. |
| 25 | Grancov A. |
| 14 | Iliev V. |
| 5 | Jancev T. |
| 71 | Karachanakov A. |
| 20 | Kossoko O. |
| 11 | Milisavljević N. |
| 17 | Petrov M. |
| 21 | Vasilev V. |
| 92 | Yambol R. (G) |
| 8 | Djulgerov N. |
| 45 | Dolapchiev G. |
| 15 | Howard B. |
| 9 | Kirovski H. |
| 99 | Kolev S. |
| 7 | Sidibe M. |
| 16 | Vitanov P. |
Lyubimets
| 3 | Dimitrov T. |
| 77 | Kolev N. |
| 28 | Minchev I. |
| 4 | Nikolov S. |
| 7 | Ognjanov A. |
| 30 | Orlinov O. |
| 12 | Rashkov R. (G) |
| 21 | Sakellariou E. |
| 14 | Stoyanov P. |
| 8 | Tawiah M. |
| 20 | Valcanov I. |
| 1 | Cankov C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















