-
========== ********** ==========

Energie Cottbus19:00 14/12/2013
FT
1 - 3

Fortuna DusseldorfXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Energie Cottbus vs Fortuna Dusseldorf | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
đội khách Fortuna Dusseldorf có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gartner C.
và người thay thế anh là Weber C.
- 83'
Vào !!! Cầu thủ Erat T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 78'
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Kleindienst T.
vào sân thay cho Affane A..
- 73'
đội khách Fortuna Dusseldorf có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Malezas S.
và người thay thế anh là Soares B.
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Takyi C.
vào sân thay cho Schulze M..
- 67'
đội khách Fortuna Dusseldorf có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Halloran B.
và người thay thế anh là Lambertz A.
- 63'
Vào !!! Cầu thủ Benschop C. đã đưa đội khách Fortuna Dusseldorf vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 53'
Jendrisek E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 25'
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Buljat J.
vào sân thay cho Börner J..
- 11'
Vào !!! Cầu thủ Hoffer E. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Fortuna Dusseldorf. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 7'
Vào !!! Rất bất ngờ, Affane A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Energie Cottbus
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Energie Cottbus
| 19 | Affane A. |
| 1 | Almer R. (G) |
| 37 | Bickel C. |
| 15 | Bittroff A. |
| 17 | Bohl S. |
| 13 | Börner J. |
| 26 | Jendrisek E. |
| 6 | Möhrle U. |
| 27 | Sanogo B. |
| 33 | Schulze M. |
| 16 | Svab D. |
| 2 | Berger R. |
| 7 | Brinkmann D. |
| 18 | Buljat J. |
| 34 | Kleindienst T. |
| 9 | Mosquera J. |
| 12 | Renno R. |
| 20 | Takyi C. |
Fortuna Dusseldorf
| 35 | Benschop C. |
| 6 | Bomheur D. |
| 25 | Erat T. |
| 21 | Gartner C. |
| 33 | Giefer F. (G) |
| 23 | Halloran B. |
| 9 | Hoffer E. |
| 28 | Latka M. |
| 19 | Levels T. |
| 4 | Malezas S. |
| 15 | Paurevic I. |
| 3 | Balogun L. |
| 17 | Lambertz A. |
| 27 | Reisinger S. |
| 1 | Rensing M. |
| 14 | Soares B. |
| 26 | Taskin E. |
| 31 | Weber C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















