-
========== ********** ==========

Bochum19:00 14/12/2013
FT
0 - 4

Union BerlinXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Bochum vs Union Berlin | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mattuschka T.
và người thay thế anh là Hollwitz D.
- 75'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Terodde S.
và người thay thế anh là Nemec A.
- 67'
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Quiering C.
và người thay thế anh là Wedemann P.
- 53'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4 - 52'
Vào !!! Cầu thủ Köhler B. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4 - 47'
Vào !!! Cầu thủ Terodde S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 46'
Bên phía đội chủ nhà Bochum có sự thay đổi người. Cầu thủ Aydin M.
vào sân thay cho Sukuta-Pasu R..
- 45'
Jungwirth F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 37'
Vào !!! Cầu thủ Quiering C. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 15'
Terodde S. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 13'
Vào !!! Quiering C. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Union Berlin
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Bochum
| 11 | Bastians F. |
| 20 | Cwielong P. |
| 19 | Fabian P. |
| 7 | Freier S. P. |
| 23 | Jungwirth F. |
| 18 | Latza D. |
| 1 | Luthe A. (G) |
| 4 | Maltritz M. |
| 9 | Sukuta-Pasu R. |
| 10 | Tasaka Y. |
| 8 | Tiffert C. |
| 26 | Acquistapace J. |
| 22 | Aydin M. |
| 31 | Esser M. |
| 15 | Eyjolfsson H. Ö. |
| 12 | Ilsø K. |
| 6 | Sinkiewicz L. |
| 14 | Zahirović A. |
Union Berlin
| 10 | Dausch M. |
| 15 | Eggimann M. |
| 1 | Haas D. (G) |
| 18 | Köhler B. |
| 13 | Kopplin B. |
| 19 | Kreilach D. |
| 17 | Mattuschka T. |
| 6 | Pfertzel M. |
| 4 | Puncec R. |
| 2 | Quiering C. |
| 11 | Terodde S. |
| 39 | Hollwitz D. |
| 35 | Klonz M. |
| 31 | Koch L. |
| 32 | Nemec A. |
| 38 | Oschkenat O. |
| 23 | Silvio C. |
| 14 | Wedemann P. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















