-
========== ********** ==========
CSKA Sofia20:15 30/11/2013
FT
5 - 0
Lokomotiv SofiaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bulgaria | Link sopcast CSKA Sofia vs Lokomotiv Sofia | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 78'Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 76'Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Karachanakov A. vào sân thay cho Marcinho.
- 73' Vào !!! Cầu thủ Gargorov E. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
- 69' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 68' Kossoko O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 66'Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 63'Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Kossoko O. vào sân thay cho Petrov M..
- 57'Bên phía đội chủ nhà CSKA Sofia có sự thay đổi người. Cầu thủ Dolapchiev G. vào sân thay cho Faug-Porret J..
- 49' Vào !!! Cầu thủ Marcinho đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 46'đội khách Lokomotiv Sofia có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Baseya C. và người thay thế anh là Iliev D. K.
- 41' Vào !!! Cầu thủ Petrov M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 35' Vào !!! Cầu thủ Chochev I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 13' Jovanovic M. bên phía Lokomotiv Sofia đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 12' Vào !!! Rất bất ngờ, Petrov M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về CSKA Sofia
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
CSKA Sofia
12 | Cerny T. (G) |
18 | Chochev I. |
37 | Faug-Porret J. |
23 | Gargorov E. |
14 | Iliev V. |
5 | Jancev T. |
10 | Marcinho |
6 | Mendy J. |
11 | Milisavljević N. |
17 | Petrov M. |
19 | Popov A. |
8 | Djulgerov N. |
45 | Dolapchiev G. |
71 | Karachanakov A. |
99 | Kolev S. |
20 | Kossoko O. |
7 | Sidibe M. |
21 | Vasilev V. |
Lokomotiv Sofia
76 | Baseya C. |
18 | Djulgerov A. |
69 | Dos R. H. |
84 | Galev V. (G) |
47 | Jovanovic M. |
94 | Mahamat A. |
28 | Marquinhos |
3 | Matutu L. |
52 | N´Lundulu G. |
7 | Pisarov I. |
33 | Tom |
11 | Cankov C. |
24 | Garov I. |
14 | Iliev D. K. |
1 | Mitrev B. |
77 | Peev D. |
2 | Sota F. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá