-
========== ********** ==========
Vegalta Sendai15:00 30/11/2013
FT
1 - 2
Shimizu S-PulseXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Shimizu S-Pulse | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 89'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là
- 87'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishige H.
và người thay thế anh là Takaki J.
- 81'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ishige H.
và người thay thế anh là Murata K.
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Heberty
vào sân thay cho Akamine S..
- 75'
Sugiyama K. bên phía Shimizu S-Pulse đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakahara T.
vào sân thay cho Ota Y..
- 61'
đội khách Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takagi T.
và người thay thế anh là Kawai Y.
- 54'
Vào !!! Wilson R. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
- 54'
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Sasaki H.
vào sân thay cho Matsushita T..
- 34'
Vào !!! Cầu thủ Radoncić D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 15'
Vào !!! Ito S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Shimizu S-Pulse
- 5'
Hachisuka K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Vegalta Sendai
24 | Akamine S. |
28 | Hachisuka K. |
16 | Hayashi T. (G) |
33 | Ishikawa H. |
2 | Kamata J. |
8 | Matsushita T. |
11 | Ota Y. |
10 | Ryang Y. |
17 | Tomita S. |
3 | Watanabe K. |
18 | Wilson R. |
27 | Diogo |
15 | Heberty |
9 | Nakahara T. |
1 | Sakurai S. |
14 | Sasaki H. |
23 | Tamura N. |
13 | Yanagisawa A. |
Shimizu S-Pulse
38 | Honda T. |
8 | Ishige H. |
14 | Ito S. |
4 | Jong Pin C. |
21 | Kushibiki M. (G) |
5 | Muramatsu T. |
50 | Omae G. |
39 | Radoncić D. |
6 | Sugiyama K. |
13 | Takagi T. |
28 | Yoshida Y. |
17 | Fujita I. |
10 | Kawai Y. |
35 | Murata K. |
30 | Okane N. |
31 | Takahara T. |
34 | Takaki J. |
20 | Takeuchi R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá