-
========== ********** ==========

Kashiwa Reysol15:00 30/11/2013
FT
4 - 1

FC TokyoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Kashiwa Reysol vs FC Tokyo | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 85'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 85'
Vào !!! Cầu thủ Tanaka J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 84'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Wagner J.
vào sân thay cho Kano K..
- 83'
Vào !!! Vào phút 83' của trận đấu, cầu thủ đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 82'
Vào !!! Vào phút 82' của trận đấu, cầu thủ Ishikawa N. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 74'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Higashi K.
và người thay thế anh là Hirayama S.
- 59'
Bên phía đội chủ nhà Kashiwa Reysol có sự thay đổi người. Cầu thủ Yamanaka R.
vào sân thay cho Hashimoto W..
- 58'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Watanabe K.
và người thay thế anh là Ishikawa N.
- 52'
Kondo N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mita H.
và người thay thế anh là Takahashi H.
- 46'
Vào !!! Cầu thủ Kudo M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 42'
Kurisawa R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 40'
Vào !!! Rất bất ngờ, (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kashiwa Reysol - 39'
Vào !!! Rất bất ngờ, Tanaka J. (Straffe) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Kashiwa Reysol
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Kashiwa Reysol
| 22 | Hashimoto W. |
| 14 | Kano K. |
| 3 | Kondo N. |
| 9 | Kudo M. |
| 28 | Kurisawa R. |
| 5 | Masushima T. |
| 26 | Ota T. |
| 7 | Otani H. |
| 21 | Sugeno T. (G) |
| 18 | Tanaka J. |
| 23 | Watanabe H. |
| 20 | Barada A. |
| 16 | Inada K. |
| 19 | Kimura Y. |
| 25 | Kobayashi Y. |
| 29 | Taniguchi H. |
| 15 | Wagner J. |
| 30 | Yamanaka R. |
FC Tokyo
| 20 | Gonda S. (G) |
| 8 | Hasegawa A. |
| 38 | Higashi K. |
| 30 | Jang Hyun-Soo |
| 49 | Lucas L. |
| 36 | Mita H. |
| 3 | Morishige M. |
| 6 | Ota K. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 9 | Watanabe K. |
| 7 | Yonemoto T. |
| 13 | Hirayama S. |
| 18 | Ishikawa N. |
| 17 | Kawano H. |
| 14 | Nakamura H. |
| 1 | Shiota H. |
| 4 | Takahashi H. |
| 32 | Vucićević N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















