-
========== ********** ==========
Chernomorets Odessa23:30 20/04/2014
FT
1 - 0

FC Dnipro DnipropetrovskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Chernomorets Odessa vs FC Dnipro Dnipropetrovsk | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Rotan R. bên phía FC Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 84'
Ceberjacko J. bên phía FC Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Didenko A.
vào sân thay cho Okriashvili T..
- 68'
đội khách FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Strinić I.
và người thay thế anh là Kravcenko S.
- 64'
Arzhanov V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 59'
đội khách FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fedeckyj A.
và người thay thế anh là Kulakov D.
- 54'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 53'
Leo M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 50'
Strinić I. bên phía FC Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 35'
đội khách FC Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kankava J.
và người thay thế anh là Kalinić N.
- 34'
Vào !!! Rất bất ngờ, Okriashvili T. (Leo M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Chernomorets Odessa - 33'
Vào !!! Rất bất ngờ, Okriashvili T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Chernomorets Odessa - 19'
Kankava J. bên phía FC Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Chernomorets Odessa
| 69 | Antonov A. |
| 17 | Arzhanov V. |
| 12 | Bezotosnyj D. (G) |
| 10 | Gai O. |
| 8 | Kovalchuk K. |
| 77 | Kutas P. |
| 6 | Leo M. |
| 7 | Okriashvili T. |
| 82 | Rebenok P. |
| 52 | Teikeu A. |
| 42 | Zubeyko E. |
| 94 | Danchenko O. |
| 9 | Didenko A. |
| 32 | Jaworski V. |
| 24 | Kabaev V. |
| 25 | Martynenko E. |
| 88 | Valejev R. |
FC Dnipro Dnipropetrovsk
| 71 | Boyko D. (G) |
| 14 | Ceberjacko J. |
| 44 | Fedeckyj A. |
| 8 | Giuliano |
| 6 | Kankava J. |
| 10 | Konopljanka J. |
| 3 | Mazuch O. |
| 99 | Nascimento M. |
| 29 | Rotan R. |
| 11 | Seleznyov Y. |
| 17 | Strinić I. |
| 23 | Douglas |
| 9 | Kalinić N. |
| 4 | Kravcenko S. |
| 7 | Kulakov D. |
| 89 | Politylo S. |
| 28 | Skakhov Y. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















