-
========== ********** ==========

Metalurh Zaporizhya21:00 20/04/2014
FT
0 - 3

Metalist KharkivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Metalurh Zaporizhya vs Metalist Kharkiv | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Ksonz P. bên phía Metalist Kharkiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 83'
Prijomov V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 78'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Souza D.
và người thay thế anh là Krasnoperov O.
- 74'
Bên phía đội chủ nhà Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Cầu thủ Serginho
vào sân thay cho Lazarovyc T..
- 73'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gomenyuk V.
và người thay thế anh là Bohdanov A.
- 70'
Vào !!! Cầu thủ Blanco S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 62'
đội khách Metalist Kharkiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Edmar
và người thay thế anh là Souza D.
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Metalurh Zaporizhya có sự thay đổi người. Cầu thủ Tatarkov N.
vào sân thay cho Gavrish V..
- 36'
Balić S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 32'
Vào !!! Cầu thủ Gomenyuk V. (Gomez A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 3'
Vào !!! Gomenyuk V. (Gueye P.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Metalist Kharkiv
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Metalurh Zaporizhya
| 3 | Balić S. |
| 32 | Borovyk E. |
| 9 | Gavrish V. |
| 5 | Jokic M. |
| 13 | Korotetskiy I. |
| 27 | Lazarovyc T. |
| 17 | Nesterov A. |
| 10 | Prijomov V. |
| 2 | Sakhnevich A. |
| 21 | Shturko Y. |
| 20 | Tatarkov N. |
| 7 | Matyazh I. |
| 19 | Rudyka S. |
| 77 | Serginho |
| 14 | Shevchuk A. |
| 44 | Yusov D. |
| 25 | Zhurakhovskii I. |
Metalist Kharkiv
| 20 | Azevedo M. |
| 23 | Blanco S. |
| 8 | Edmar |
| 14 | Gomenyuk V. |
| 15 | Gomez A. |
| 29 | Goryainov O. |
| 30 | Gueye P. |
| 77 | Ksonz P. |
| 25 | Marlos |
| 17 | Pshenichnikh S. |
| 10 | Xavier C. |
| 24 | Ayila Y. |
| 21 | Bohdanov A. |
| 32 | Krasnoperov O. |
| 88 | Noyok O. |
| 5 | Shelayev O. |
| 7 | Souza D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















