-
========== ********** ==========

Cardiff City21:00 05/10/2013
FT
1 - 2

Newcastle UnitedXem trực tiếp: Link sopcast Ngoại Hạng Anh | Link sopcast Cardiff City vs Newcastle United
- 90'
Gunnarsson A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 86'
đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cabaye Y.
và người thay thế anh là Ben Arfa H.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Cardiff City có sự thay đổi người. Cầu thủ Maynard N.
vào sân thay cho Odemwingie P..
- 72'
đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Remy L.
và người thay thế anh là Gutierrez J.
- 71'
đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Remy L.
và người thay thế anh là Gutierrez J.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà Cardiff City có sự thay đổi người. Cầu thủ Bellamy C.
vào sân thay cho Campbell F..
- 58'
Vào !!! Odemwingie P. (Mutch J.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2 - 46'
Bên phía đội chủ nhà Cardiff City có sự thay đổi người. Cầu thủ Mutch J.
vào sân thay cho Kim Bo-Kyung.
- 39'
Vào !!! Cầu thủ Remy L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 38'
Vào !!! Cầu thủ Remy L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 31'
Vào !!! đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Newcastle United - 30'
Vào !!! Remy L. (Sissoko M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Newcastle United
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Cardiff City
| 10 | Campbell F. |
| 4 | Caulker S. |
| 17 | Gunnarsson A. |
| 13 | Kim Bo-Kyung |
| 1 | Marshall D. (G) |
| 8 | Medel G. |
| 11 | Odemwingie P. |
| 3 | Taylor A. |
| 28 | Theophile-Catherine K. |
| 6 | Turner B. |
| 7 | Whittingham P. |
| 39 | Bellamy C. |
| 19 | Cowie D. |
| 5 | Hudson M. |
| 32 | Lewis J. |
| 23 | Maynard N. |
| 18 | Mutch J. |
| 16 | Noone C. |
Newcastle United
| 4 | Cabaye Y. |
| 9 | Cisse P. |
| 2 | Coloccini F. |
| 26 | Debuchy M. |
| 11 | Gouffran Y. |
| 1 | Krul T. (G) |
| 14 | Remy L. |
| 3 | Santon D. |
| 7 | Sissoko M. |
| 24 | Tiote C. |
| 6 | Williamson M. |
| 28 | Ameobi Sa. |
| 8 | Anita V. |
| 10 | Ben Arfa H. |
| 36 | Dummett P. |
| 21 | Elliot R. |
| 18 | Gutierrez J. |
| 13 | Yanga-Mbiwa M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















