-
========== ********** ==========

Basel(U19)20:00 01/10/2013
FT
0 - 5

Schalke 04(U19)Xem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Champions League UEFA U19 | Link sopcast Basel(U19) vs Schalke 04(U19)
- 83'
Vào !!! Cầu thủ Bodenroder T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5 - 82'
Vào !!! Cầu thủ Bodenroder T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4 - 80'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 79'
Campo S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 75'
đội khách Schalke 04(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sane L.
và người thay thế anh là Bodenroder T.
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Basel(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Schar M.
vào sân thay cho Sulejmani S..
- 64'
đội khách Schalke 04(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pick F.
và người thay thế anh là Multhaup M.
- 50'
Vào !!! Cầu thủ Pick F. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 37'
Bên phía đội chủ nhà Basel(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Selmani L.
vào sân thay cho Embolo B..
- 26'
Gonclaves M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 16'
Vào !!! Cầu thủ Pick F. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 11'
Vào !!! Kehrer T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Schalke 04(U19) - 6'
Drakul M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Basel(U19)
| 1 | Albrecht P. (G) |
| 10 | Campo S. |
| 4 | Drakul M. |
| 6 | Embolo B. |
| 2 | Gonclaves M. |
| 9 | Itten C. |
| 5 | Kadoic D. |
| 8 | Kamber R. |
| 3 | Keller J. |
| 7 | Simic V. |
| 11 | Sulejmani S. |
| 18 | Baldinger C. |
| 13 | Fischer A. |
| 16 | Korkmaz S. |
| 15 | Manzambi N. |
| 12 | Schar M. |
| 14 | Selmani L. |
Schalke 04(U19)
| 5 | Friedrich M. |
| 4 | Hedlund S. S. |
| 7 | Itter P. |
| 8 | Kehrer T. |
| 2 | Koseler D. |
| 6 | Muller M. |
| 3 | Neubauer M. |
| 9 | Omerbasic A. |
| 11 | Pick F. |
| 10 | Sane L. |
| 1 | Schilder J. (G) |
| 17 | Avdijaj D. |
| 16 | Bodenroder T. |
| 14 | Feser I. |
| 12 | Heinrich J. |
| 13 | Lohmar H. |
| 15 | Multhaup M. |
| 25 | Yilmaz B. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















