-
========== ********** ==========

Zenit St.Petersburg(U19)16:00 01/10/2013
FT
0 - 3

Austria Wien (U19)Xem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Champions League UEFA U19 | Link sopcast Zenit St.Petersburg(U19) vs Austria Wien (U19)
- 88'
đội khách Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Endlicher M.
và người thay thế anh là Vukovic B.
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Zenit St.Petersburg(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Kubyshkin I.
vào sân thay cho Kovalenko M..
- 82'
đội khách Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Horvath S.
và người thay thế anh là Cancola D.
- 76'
đội khách Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grubeck V.
và người thay thế anh là Hadzikic N.
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Grubeck V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 69'
Bên phía đội chủ nhà Zenit St.Petersburg(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Solovyev A.
vào sân thay cho Dolgov P..
- 67'
Hodakovski D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 63'
Bên phía đội chủ nhà Zenit St.Petersburg(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Alferov E.
vào sân thay cho Barbashov P..
- 61'
Vào !!! Cầu thủ Horvath S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 39'
Gasilin A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 18'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 17'
Khodzhaniyazov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 9'
Vào !!! Zivotic N. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Austria Wien (U19)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Zenit St.Petersburg(U19)
| 64 | Badalov E. |
| 40 | Barbashov P. |
| 46 | Dilanyan Z. |
| 92 | Dolgov P. |
| 48 | Gasilin A. |
| 97 | Hodakovski D. |
| 57 | Khodzhaniyazov D. |
| 84 | Kovalenko M. |
| 83 | Obukhov I. (G) |
| 90 | Sheydaev R. |
| 75 | Simonyan A. |
| 86 | Alferov E. |
| 96 | Kubyshkin I. |
| 51 | Rudakov M. |
| 63 | Solovyev A. |
| 41 | Yakovlev A. |
Austria Wien (U19)
| 5 | Brandner M. |
| 3 | Endlicher M. |
| 16 | Gluhakovic P. |
| 11 | Grubeck V. |
| 13 | Hadzikic O. (G) |
| 23 | Horvath S. |
| 18 | Jonovic S. |
| 10 | Michorl P. |
| 2 | Widni S. |
| 6 | Zivotic N. |
| 25 | Zlatkovic M. |
| 15 | Cancola D. |
| 9 | Hadzikic N. |
| 17 | Koglbauer B. |
| 7 | Kvasina M. |
| 22 | Pentz P. |
| 19 | Tercek |
| 14 | Vukovic B. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















