-
========== ********** ==========

Lokomotiv Moscow21:15 30/09/2013
FT
0 - 0

FC Tom TomskXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Nga | Link sopcast Lokomotiv Moscow vs FC Tom Tomsk
- 84'
đội khách FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ignatovich P.
và người thay thế anh là Aravin A.
- 83'
Cebanu I. bên phía FC Tom Tomsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 81'

Bordachev M. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. FC Tom Tomsk sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 76'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Caicedo F.
vào sân thay cho Samedov A..
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Pavlyuchenko R.
vào sân thay cho N'Doye D..
- 72'
N'Doye D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 66'
Diarra L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 62'
Bên phía đội chủ nhà Lokomotiv Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ Tkachev S.
vào sân thay cho Maicon.
- 59'
Kisenkov V. bên phía FC Tom Tomsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 57'
Durica J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 44'
Bordachev M. bên phía FC Tom Tomsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 30'
đội khách FC Tom Tomsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Holenda J.
và người thay thế anh là Golyshev P.
- 24'
Rykov V. bên phía FC Tom Tomsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Lokomotiv Moscow
| 81 | Abajev I. (G) |
| 11 | Boussoufa M. |
| 14 | Ćorluka V. |
| 29 | Denisov V. |
| 85 | Diarra L. |
| 28 | Durica J. |
| 7 | Maicon |
| 33 | N'Doye D. |
| 19 | Samedov A. |
| 49 | Shishkin R. |
| 23 | Tarasov D. |
| 5 | Burlak T. |
| 25 | Caicedo F. |
| 55 | Janbajev R. |
| 22 | Kresić D. |
| 17 | Mikhalik T. |
| 59 | Miranchuk A. |
| 13 | Obinna V. |
| 27 | Ozdojev M. |
| 9 | Pavlyuchenko R. |
| 26 | Tigorev J. |
| 77 | Tkachev S. |
FC Tom Tomsk
| 4 | Bashkirov Y. |
| 21 | Bordachev M. |
| 25 | Cebanu I. (G) |
| 29 | Holenda J. |
| 11 | Ignatovich P. |
| 52 | Jiranek M. |
| 15 | Kisenkov V. |
| 20 | Milanov Z. |
| 88 | Panchenko K. |
| 9 | Portnyagin I. |
| 33 | Rykov V. |
| 5 | Ameljancuk S. |
| 3 | Aravin A. |
| 19 | Astafyev M. |
| 8 | Bazenov N. |
| 14 | Cherevko A. |
| 10 | Golyshev P. |
| 37 | Komkov M. |
| 12 | Mezhiev A. |
| 30 | Salata K. |
| 7 | Sorokin V. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















