-
========== ********** ==========

Hammarby23:45 29/09/2013
FT
1 - 1

GIF SundsvallXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Hạng 2 Thụy Điển | Link sopcast Hammarby vs GIF Sundsvall
- 92'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 88'
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Helg S.
và người thay thế anh là Sellin R.
- 80'
bên phía GIF Sundsvall đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Naurin T. bên phía GIF Sundsvall đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Bên phía đội chủ nhà Hammarby có sự thay đổi người. Cầu thủ Lindqvist N.
vào sân thay cho Figueroa E..
- 73'
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dibba P.
và người thay thế anh là Maripuu N.
- 70'
Figueroa E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 64'
Vào !!! Cầu thủ Besara N. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Hammarby - 57'
bên phía GIF Sundsvall đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 56'
Dibba P. bên phía GIF Sundsvall đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 48'
đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. GIF Sundsvall sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 46'
đội khách GIF Sundsvall có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sliper D.
và người thay thế anh là Nilsson J.
- 38'
Vào !!! Eklund J. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về GIF Sundsvall - 28'
Bên phía đội chủ nhà Hammarby có sự thay đổi người. Cầu thủ Berntsson B.
vào sân thay cho Theorin D..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 92'
Đội hình ra sân
Hammarby
| 10 | Bakircioglü K. |
| 27 | Besara N. |
| 22 | Figueroa E. |
| 1 | Hopf J. (G) |
| 7 | Lallet C. |
| 8 | Ledgerwood N. |
| 14 | Rynell M. |
| 18 | Sundin E. |
| 29 | Tamini-Syberg J. |
| 5 | Theorin D. |
| 23 | Robin T. |
| 24 | Angleborn K. |
| 2 | Berntsson B. |
| 28 | Lindqvist N. |
| 16 | Ludzik S. |
| 26 | Nordin V. |
| 17 | Schuler B. |
| 4 | Timisela M. |
GIF Sundsvall
| 19 | Chennoufi A. |
| 22 | Danielsson M. |
| 14 | Dibba P. |
| 9 | Eklund J. |
| 5 | Fjoluson J. |
| 16 | Helg S. |
| 15 | Lundstrom R. |
| 17 | Naurin T. (G) |
| 3 | Olsson D. |
| 7 | Sliper D. |
| 8 | Walker K. |
| 1 | Berglund O. |
| 25 | Dotson C. |
| 23 | Maripuu N. |
| 2 | Nilsson J. |
| 95 | Olofsson P. |
| 18 | Sellin R. |
| 6 | Sigurjonsson R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















