-
========== ********** ==========
Stjarnan21:00 28/09/2014
90'
4 - 0

Fram ReykjavikXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Iceland | Link sopcast Stjarnan vs Fram Reykjavik | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Stjarnan có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 86'
đội khách Fram Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cardklija D.
và người thay thế anh là Bjorgvinsson H.
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Toft R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 69'
Toft R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 65'
Bjarnason T. S. bên phía Fram Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 65'
Gudjonsson J. bên phía Fram Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 58'
Bên phía đội chủ nhà Stjarnan có sự thay đổi người. Cầu thủ Johannesson S.
vào sân thay cho Jónsson I..
- 52'
Bên phía đội chủ nhà Stjarnan có sự thay đổi người. Cầu thủ Aegisson H.
vào sân thay cho Johannsson A..
- 48'
Hafsteinsson G. bên phía Fram Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách Fram Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Arnarsson V.
và người thay thế anh là Atlason A.
- 27'
Vào !!! Cầu thủ Gunnarsson V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 18'
Vào !!! Cầu thủ Toft R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 4'
Vào !!! Rất bất ngờ, Toft R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Stjarnan
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Stjarnan
| 14 | Arnason H. |
| 11 | Bjorgvinsson A. |
| 17 | Finsen O. |
| 10 | Gunnarsson V. |
| 7 | Johannsson A. |
| 1 | Jónsson I. |
| 9 | Laxdal D. |
| 29 | Rauschenberg M. |
| 16 | Runarsson T. G. |
| 24 | Toft R. |
| 4 | Vemmelund N. |
| 12 | Aegisson H. |
| 18 | Barddal J. |
| 32 | Bjornsson B. |
| 23 | Blondal S. P. |
| 25 | Johannesson S. |
| 22 | Knutsson T. |
| 20 | Palsson A. |
Fram Reykjavik
| 13 | Arnarsson V. |
| 9 | Baldvinsson H. |
| 16 | Bjarnason A. |
| 3 | Bjarnason T. S. |
| 4 | Briem H. |
| 1 | Cardklija D. |
| 10 | Gudjonsson J. |
| 7 | Gudmundsson D. |
| 19 | Gunnarsson O. |
| 22 | Hafsteinsson G. |
| 15 | Jonsson I. O. |
| 27 | Adalgeirsson H. |
| 14 | Arnarsson H. |
| 6 | Atlason A. |
| 26 | Bjorgvinsson H. |
| 11 | Marteinsson A. |
| 18 | Thorlaksson A. M. |
| 2 | Traustason O. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















